

1.02
0.88
0.94
0.92
1.95
3.70
3.40
1.08
0.80
0.25
2.70
Diễn biến chính




Kiến tạo: Marius Bulter

Ra sân: Jakub Kaminski

Ra sân: Aster Vranckx

Ra sân: Kilian Fischer


Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Patrick Wimmer


Kiến tạo: Lovro Majer


Kiến tạo: Adam Hlozek

Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Mohamed Amoura


Ra sân: Andrej Kramaric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 0 | 62 | 6.74 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 64 | 7.65 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 2 | 77 | 6.91 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 6 | 1 | 31 | 7.3 | |
5 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 1 | 28 | 6.42 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 5 | 48 | 7.52 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 57 | 6.86 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.14 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 49 | 6.46 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.58 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 2 | 73 | 7 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 3 | 56 | 6.48 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 48 | 7.34 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.13 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 51 | 6.56 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 8 | 1 | 62 | 6.97 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 54 | 6.29 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 3 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 33 | 7.65 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 76 | 7.09 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 61 | 7.13 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 50 | 45 | 90% | 5 | 1 | 76 | 7.27 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ