Vòng 33
01:30 ngày 10/05/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 3
0.94
U 3
0.92
1
1.95
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Leo Skiri Ostigard(OW) 1 - 0 match phan luoi
1'
34'
match goal 1 - 1 Pavel Kaderabek
Kiến tạo: Marius Bulter
43'
match yellow.png Anton Stach
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
46'
Lovro Majer
Ra sân: Aster Vranckx
match change
46'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kilian Fischer
match change
61'
71'
match change Haris Tabakovic
Ra sân: Bazoumana Toure
Lukas Nmecha
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
72'
80'
match yellow.png Andrej Kramaric
Jonas Older Wind 2 - 1
Kiến tạo: Lovro Majer
match goal
81'
84'
match goal 2 - 2 Marius Bulter
Kiến tạo: Adam Hlozek
88'
match change Finn Ole Becker
Ra sân: Tom Bischof
Tiago Tomas
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
89'
90'
match change Dennis Geiger
Ra sân: Andrej Kramaric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
469
 
Số đường chuyền
 
392
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
35
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
25
89
 
Pha tấn công
 
106
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Lovro Majer
5
Mads Roerslev Rasmussen
7
Andreas Skov Olsen
10
Lukas Nmecha
11
Tiago Tomas
12
Pavao Pervan
33
David Odogu
24
Bence Dardai
44
Till Neininger
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-5-2
3-1-4-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Grabara
4
Kouliera...
18
Denis
2
Fischer
21
Maehle
39
Wimmer
6
Vranckx
31
Gerhardt
16
Kaminski
23
Wind
9
Amoura
1
Baumann
35
Chaves
4
Ostigard
25
Akpoguma
16
Stach
3
Kaderabe...
7
Bischof
27
Kramaric
21
Bulter
29
Toure
23
Hlozek

Substitutes

20
Finn Ole Becker
8
Dennis Geiger
26
Haris Tabakovic
22
Alexander Prass
19
David Jurasek
2
Robin Hranac
37
Luca Philipp
17
Umut Tohumcu
33
Max Moerstedt
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Lovro Majer 19
Mads Roerslev Rasmussen 5
Andreas Skov Olsen 7
Lukas Nmecha 10
Tiago Tomas 11
Pavao Pervan 12
David Odogu 33
Bence Dardai 24
Till Neininger 44
VfL Wolfsburg TSG Hoffenheim
20 Finn Ole Becker
8 Dennis Geiger
26 Haris Tabakovic
22 Alexander Prass
19 David Jurasek
2 Robin Hranac
37 Luca Philipp
17 Umut Tohumcu
33 Max Moerstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 9
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2.2
5.2 Phạt góc 3.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
51.2% Kiểm soát bóng 46.9%
9.1 Phạm lỗi 11.8
1.5 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (38trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
8
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
2
4
5
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
5
7
8
2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 1 47 40 85.11% 3 0 62 6.74
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 3 64 7.65
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 1 4 54 43 79.63% 2 2 77 6.91
19 Lovro Majer Tiền vệ công 1 1 2 20 14 70% 6 1 31 7.3
5 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.04
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.21
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 0 0 2 18 15 83.33% 3 1 28 6.42
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 1 35 24 68.57% 0 5 48 7.52
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 54 6.81
39 Patrick Wimmer Cánh phải 2 1 1 43 35 81.4% 0 1 57 6.86
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.2
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 22 6.14
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.94
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 3 0 49 6.46
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 1 0 25 20 80% 0 0 42 6.58
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 2 0 0 60 50 83.33% 0 2 73 7

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 35 6.36
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 1 46 37 80.43% 2 3 56 6.48
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 3 1 0 24 16 66.67% 4 0 48 7.34
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
26 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 12 6.13
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 3 51 6.56
21 Marius Bulter Cánh trái 3 1 2 30 19 63.33% 8 1 62 6.97
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 4 54 6.29
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 2 2 3 20 15 75% 1 1 33 7.65
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 52 44 84.62% 0 2 76 7.09
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 3 61 7.13
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 2 1 2 50 45 90% 5 1 76 7.27
29 Bazoumana Toure Cánh trái 3 1 1 14 11 78.57% 0 0 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ