Kết quả trận Villarreal vs Alaves, 23h30 ngày 22/10


0.85
1.01
0.95
0.85
1.57
3.67
5.10
0.81
0.99
0.95
0.85
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Alaves









Kiến tạo: Jon Guridi
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag

Ra sân: Aissa Mandi




Ra sân: Santi Comesana

Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko


Ra sân: Alex Sola
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo


Ra sân: Samu

Ra sân: Ander Guevara Lajo

Ra sân: Gorosabel

Ra sân: Luis Rioja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Alaves



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 6.56 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 24 | 6.44 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.12 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.11 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.01 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.11 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.54 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.49 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 27 | 7.1 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 23 | 6.66 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 21 | 6.61 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.23 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.19 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 24 | 6.35 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 27 | 6.69 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 27 | 6.19 | |
7 | Alex Sola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 24 | 6.37 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.81 | |
32 | Samu | Defender | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ