Vòng 30
02:00 ngày 07/04/2025
Villarreal 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.13
X
3.65
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
21'
match yellow.png Gorosabel
35'
match change Adama Boiro
Ra sân: Yuri Berchiche
Yeremi Pino
Ra sân: Tajon Buchanan
match change
57'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Ayoze Perez
match change
57'
63'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Nico Williams
Pape Alassane Gueye
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
63'
64'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Unai Gomez
73'
match change Unai Nunez Gestoso
Ra sân: Aitor Paredes
73'
match change Maroan Harrouch Sannadi
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
match change
77'
Thierno Barry Goal cancelled match var
77'
Willy Kambwala
Ra sân: Logan Costa
match change
78'
Pape Alassane Gueye Card changed match var
82'
Pape Alassane Gueye match red
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
497
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
7
28
 
Long pass
 
35
107
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Willy Kambwala
18
Pape Alassane Gueye
24
Alfonso Pedraza Sag
21
Yeremi Pino
7
Gerard Moreno Balaguero
13
Diego Conde
6
Denis Suarez Fernandez
4
Eric Bertrand Bailly
26
Pau Navarro Badenes
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Júnior
23
Bermudez
2
Costa
8
Foyth
17
Kiko
16
Rodrigue...
10
Munoz,Pa...
14
Comesana
9
Buchanan
15
Barry
22
Perez
1
Simon
2
Gorosabe...
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchich...
23
Jauregiz...
24
Diaz
9
Dannis
20
Gomez
10
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

14
Unai Nunez Gestoso
8
Oihan Sancet
32
Adama Boiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
21
Maroan Harrouch Sannadi
6
Mikel Vesga
15
Inigo Lekue
13
Julen Agirrezabala
11
Alvaro Djalo
28
Peio Canales
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Willy Kambwala 5
Pape Alassane Gueye 18
Alfonso Pedraza Sag 24
Yeremi Pino 21
Gerard Moreno Balaguero 7
Diego Conde 13
Denis Suarez Fernandez 6
Eric Bertrand Bailly 4
Pau Navarro Badenes 26
Villarreal Athletic Bilbao
14 Unai Nunez Gestoso
8 Oihan Sancet
32 Adama Boiro
7 Alejandro Berenguer Remiro
21 Maroan Harrouch Sannadi
6 Mikel Vesga
15 Inigo Lekue
13 Julen Agirrezabala
11 Alvaro Djalo
28 Peio Canales
18 Oscar de Marcos Arana Oscar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
3 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3
38.67% Kiểm soát bóng 56.67%
8 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 2.7
43.5% Kiểm soát bóng 47.1%
11.8 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (39trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
13
0
HT-H/FT-T
1
2
3
6
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
4
1
4
7
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
7
1
6
HT-B/FT-B
3
4
2
2

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 1 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 6.64
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 57 91.94% 3 0 86 6.8
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 22 6.28
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 26 6.23
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.34
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 2 65 49 75.38% 2 2 90 8.53
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 5.05
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 2 0 0 84 78 92.86% 0 5 98 7.44
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 0 1 65 6.54
9 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 1 1 1 18 17 94.44% 3 2 40 7.16
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 3 0 3 33 24 72.73% 7 0 55 6.82
1 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.74
21 Yeremi Pino Cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 17 6.14
5 Willy Kambwala Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.18
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 32 25 78.13% 7 1 50 7.16
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 3 1 2 10 4 40% 1 5 19 6.72

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.5
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 3 1 3 18 12 66.67% 4 0 32 6.19
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 2 15 13 86.67% 4 0 28 6.42
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 42 29 69.05% 0 0 60 7.81
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 0 17 8 47.06% 0 4 28 6.83
14 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.1
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 8 1 53 6.79
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 2 66 6.93
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.07
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 1 0 1 36 32 88.89% 0 3 49 7.39
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 56 6.65
10 Nico Williams Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 2 0 33 6.76
20 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 0 1 14 6.32
32 Adama Boiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 1 41 6.25
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 2 0 0 4 4 100% 0 0 10 6
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 57 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ