Kết quả trận Villarreal vs Celta Vigo, 02h30 ngày 27/08


0.86
1.04
0.97
0.91
1.85
3.80
3.80
1.03
0.87
0.40
1.75
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Celta Vigo



Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero


Ra sân: Gerard Moreno Balaguero



Ra sân: Eric Bertrand Bailly


Ra sân: Sergio Carreira
Ra sân: Yeremi Pino


Ra sân: Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld

Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez



Ra sân: Javier Manquillo Gaitan

Ra sân: Alfon Gonzalez
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez


Ra sân: Borja Iglesias Quintas

Kiến tạo: Óscar Mingueza








Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Celta Vigo



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 1 | 53 | 6.81 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 0 | 68 | 7.14 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 5 | 0 | 89 | 6.9 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 7.25 | |
22 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.49 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 44 | 5.99 | |
9 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 79 | 6.65 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
2 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 21 | 6.33 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 4 | 2 | 7 | 24 | 16 | 66.67% | 11 | 2 | 48 | 7.71 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 5.37 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 31 | 6.56 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 1 | 60 | 8.54 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 14 | 7.36 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 56 | 6.12 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 69 | 68 | 98.55% | 0 | 2 | 79 | 6.84 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 0 | 61 | 7.71 | |
16 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 85 | 5.69 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 7.28 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.17 | |
1 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 37 | 7.56 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
12 | Alfon Gonzalez | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 31 | 7.19 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 67 | 50 | 74.63% | 5 | 0 | 89 | 7.65 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 39 | 6.33 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 35 | 6.36 | |
19 | Williot Swedberg | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 27 | 5.53 | |
25 | Damian Rodriguez Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 77 | 71 | 92.21% | 3 | 0 | 86 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ