Kết quả trận Villarreal vs Getafe, 03h00 ngày 17/02


1.08
0.80
0.86
1.00
2.08
3.55
3.55
1.26
0.69
0.87
1.01
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs Getafe




Ra sân: Jordi Martin


Ra sân: Ilias Akhomach


Ra sân: Jaime Mata

Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Santi Comesana

Ra sân: Alberto Moreno

Ra sân: Francis Coquelin

Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez


Ra sân: Borja Mayoral Moya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS Getafe



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 38 | 6.43 | |
19 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 31 | 6.08 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 50 | 6.44 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.33 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 34 | 6.07 | |
9 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 34 | 6.34 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 4 | 54 | 6.59 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 49 | 6.58 | |
2 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.28 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 27 | 5.9 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.17 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 26 | 7.49 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 1 | 37 | 6.99 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 2 | 23 | 6.48 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 8.07 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 19 | 6.43 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 2 | 36 | 6.79 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.77 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 6.47 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ