Kết quả trận Villarreal vs RCD Espanyol, 00h30 ngày 28/04


0.88
0.98
0.81
0.99
1.53
3.87
5.10
0.78
1.02
0.78
1.02
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Villarreal vs RCD Espanyol





Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo








Ra sân: Keidi Bare

Kiến tạo: Martin Braithwaite

Ra sân: Fernando Calero

Kiến tạo: Alberto Moreno


Ra sân: Javi Puado

Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Nicolas Jackson

Ra sân: Giovani Lo Celso

Ra sân: Alberto Moreno



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Villarreal VS RCD Espanyol



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Villarreal vs RCD Espanyol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 3 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 53 | 8.78 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 2 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 1 | 77 | 7.26 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 49 | 6.43 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 46 | 6.99 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
17 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 7 | 57 | 50 | 87.72% | 6 | 0 | 82 | 7.88 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 8 | 2 | 4 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 62 | 7.44 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 0 | 84 | 5.91 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 2 | 0 | 89 | 6.64 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | ||
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 6 | 2 | 4 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 54 | 7.46 | |
15 | Nicolas Jackson | Defender | 4 | 3 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 38 | 7.65 | |
39 | Ramon Terrats Espacio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 5 | 31 | 7.46 | |
17 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.33 | |
24 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 38 | 5.3 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 0 | 60 | 6.68 | |
13 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 45 | 8.85 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 29 | 5.23 | |
8 | Keidi Bare | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 33 | 6.52 | |
20 | Eduardo Exposito | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 17 | 5.4 | |
5 | Fernando Calero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.27 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 22 | 7.08 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.98 | |
12 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 34 | 6.66 | |
2 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 38 | 6.08 | |
21 | Nicolas Melamed Ribaudo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 5.91 | |
28 | Simo | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ