

1.00
0.88
0.93
0.93
2.00
3.90
3.40
1.10
0.70
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Ryo Miyaichi

Ra sân: Ken Matsubara

Ra sân: Daiju Sasaki

Ra sân: Yuya Osako

Kiến tạo: Ryo Hatsuse


Ra sân: Ren Kato

Ra sân: Yoshinori Muto


Kiến tạo: Nam Tae-Hee

Ra sân: Kota Mizunuma

Ra sân: Taiki Watanabe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 51 | 7.3 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 23 | 6.8 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 2 | 43 | 6.8 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 40 | 6.9 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
21 | Shota Arai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 2 | 26 | 6.8 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 36 | 23 | 63.89% | 14 | 0 | 77 | 8.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 39 | 7.2 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 5 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 6 | 35 | 7.7 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7.5 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 17 | 6.9 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Midfielder | 2 | 0 | 5 | 23 | 18 | 78.26% | 5 | 0 | 36 | 7.4 | |
29 | Nam Tae-Hee | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 48 | 37 | 77.08% | 3 | 1 | 62 | 7.5 | |
23 | Ryo Miyaichi | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
8 | Kida Takuya | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 22 | 6.9 | |
20 | Amano Jun | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Forward | 3 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
13 | Ryuta Koike | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 27 | 6.6 | ||
11 | Yan Matheus Santos Souza | Forward | 2 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 7.6 | |
39 | Taiki Watanabe | Defender | 1 | 1 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 62 | 6.4 | |
15 | Takumi Kamijima | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 5 | 67 | 6.7 | |
14 | Asahi Uenaka | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.8 | |
16 | Ren Kato | Defender | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
28 | Riku Yamane | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 46 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ