Kết quả trận Vitoria BA vs Cruzeiro, 05h00 ngày 13/06


0.82
1.06
0.82
1.04
3.00
3.10
2.36
1.25
0.64
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 12
Diễn biến - Kết quả Vitoria BA vs Cruzeiro




Ra sân: Jamerson Santos de Jesus



Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho

Ra sân: Ronald dos Santos Lopes

Ra sân: Lucas Braga Ribeiro


Ra sân: Matheus Pereiras Profile

Ra sân: Renato Kayser De Souza

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria BA VS Cruzeiro


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Vitoria BA vs Cruzeiro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 7 | 2 | 33 | 6.76 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 24 | 6.21 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 6 | 1 | 45 | 6.33 | |
79 | Renato Kayser De Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 34 | 6.18 | |
7 | Gustavo Mosquito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 6.21 | |
99 | Carlos Moises de Lima | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 17 | 6.21 | |
44 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 1 | 54 | 6.81 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 32 | 6.81 | |
43 | Lucas Eduardo Ribeiro De Souza | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 6 | 55 | 7.88 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 2 | 35 | 7.01 | |
22 | Lucas Braga Ribeiro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 27 | 6.22 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 30 | 6.91 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 32 | 7.19 | |
38 | LéoPereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.08 | |
2 | Claudio Coelho Salvatico | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 15 | 45.45% | 4 | 0 | 62 | 7.15 | |
66 | Maykon Jesus | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 1 | 29 | 6.2 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.83 | |
21 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 20 | 5.23 | |
11 | Yannick Bolasie | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 7 | 23 | 6.72 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 3 | 0 | 53 | 6.37 | |
94 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 51 | 7.11 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 36 | 17 | 47.22% | 2 | 4 | 62 | 8.29 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 28 | 15 | 53.57% | 10 | 2 | 93 | 8.51 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 3 | 45 | 6.78 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 1 | 47 | 6.77 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 6 | 39 | 7.72 | |
19 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 23 | 6.53 | |
7 | Marquinhos | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.54 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 3 | 56 | 7.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ