Kết quả trận Vitoria BA vs Gremio (RS), 04h30 ngày 28/04


1.09
0.81
1.06
0.82
2.38
3.10
2.97
0.79
1.12
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 12
Diễn biến - Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS)




Kiến tạo: Wagner Leonardo

Ra sân: Erick de Arruda Serafim

Ra sân: Gustavo Mosquito


Ra sân: Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe


Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos

Ra sân: Franco Cristaldo
Kiến tạo: Jamerson Santos de Jesus


Ra sân: Janderson de Carvalho Costa


Ra sân: Martin Braithwaite

Ra sân: Mathias Villasanti


Ra sân: Cristian Olivera
Ra sân: Matheusinho

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vitoria BA VS Gremio (RS)


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Vitoria BA vs Gremio (RS)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 6 | 1 | 53 | 6.34 | |
28 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
7 | Gustavo Mosquito | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 24 | 5.85 | |
99 | Carlos Moises de Lima | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 2 | 14 | 6.77 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 27 | 6.69 | |
44 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 1 | 23 | 6.52 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 4 | 1 | 79 | 7.29 | |
5 | Lucas Halter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 71 | 6.62 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 4 | 79 | 6.89 | |
22 | Lucas Braga Ribeiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 10 | 6.04 | |
6 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 43 | 5.87 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 7.19 | |
23 | Fabricio do Rosario dos Santos | Forward | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 7 | 0 | 30 | 7.07 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 48 | 6.23 | |
2 | Claudio Coelho Salvatico | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 8 | 0 | 73 | 6.6 | |
39 | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 28 | 6.45 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 23 | 6.75 | |
8 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
21 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 50 | 7 | |
1 | Tiago Luis Volpi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 37 | 6.39 | |
14 | Nathan Allan De Souza | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.52 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 37 | 6.51 | |
23 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 49 | 37 | 75.51% | 2 | 0 | 68 | 6.49 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 5 | 48 | 6.89 | |
99 | Cristian Olivera | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 41 | 6.78 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 47 | 6.54 | |
3 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 2 | 54 | 7.52 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.84 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 21 | 6.24 | |
77 | Andre Henrique | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.52 | |
34 | Igor Schlemper | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 69 | 8.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ