Vòng 30
02:30 ngày 20/04/2025
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Benfica
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.86
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
4.80
X
3.80
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Benfica Benfica
21'
match goal 0 - 1 Evangelos Pavlidis
45'
match yellow.png Muhammed Kerem Akturkoglu
Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
match change
46'
Mikel Villanueva Alvarez match yellow.png
52'
53'
match change Andreas Schjelderup
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Nuno Santos.
Ra sân: Gustavo Silva
match change
56'
71'
match yellow.png Alvaro Fernandez
72'
match change Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Tomas Araujo
77'
match goal 0 - 2 Alvaro Fernandez
Kiến tạo: Andreas Schjelderup
Bruno Gaspar
Ra sân: Miguel Magalhes
match change
81'
Vando Felix
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
match change
81'
Fabio Samuel Amorim Silva match yellow.png
82'
Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
82'
84'
match goal 0 - 3 Evangelos Pavlidis
85'
match change Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Orkun Kokcu
85'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Evangelos Pavlidis
85'
match change Samuel Dahl
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
90'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Benfica Benfica
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
432
 
Số đường chuyền
 
327
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
24
88
 
Pha tấn công
 
65
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vando Felix
20
Fabio Samuel Amorim Silva
76
Bruno Gaspar
77
Nuno Santos.
9
Jesus Ramirez
27
Charles
22
Hevertton
15
Oscar Rivas Viondi
16
Benedito Mambuene Mukendi
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
14
Varela
13
Mendes
4
Oliveira
3
Alvarez
2
Magalhes
8
Hndel
10
Silva
71
Silva
17
Saraiva
18
Arcanjo
7
Oliveira
1
Trubin
44
Araujo
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
61
Luis
10
Kokcu
11
Maria
8
Aursnes
17
Akturkog...
14
2
Pavlidis

Substitutes

19
Andrea Belotti
18
Leandro Barreiro Martins
21
Andreas Schjelderup
27
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
26
Samuel Dahl
9
Arthur Mendonca Cabral
24
Samuel Jumpe Soares
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
7
Zeki Amdouni
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Vando Felix 21
Fabio Samuel Amorim Silva 20
Bruno Gaspar 76
Nuno Santos. 77
Jesus Ramirez 9
Charles 27
Hevertton 22
Oscar Rivas Viondi 15
Benedito Mambuene Mukendi 16
Vitoria Guimaraes Benfica
19 Andrea Belotti
18 Leandro Barreiro Martins
21 Andreas Schjelderup
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
26 Samuel Dahl
9 Arthur Mendonca Cabral
24 Samuel Jumpe Soares
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
7 Zeki Amdouni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 57%
15 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.1
1.4 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 7.5
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 6.2
57% Kiểm soát bóng 56.9%
14.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (52trận)
Chủ Khách
Benfica (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
17
3
HT-H/FT-T
6
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
4
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
6
1
4
HT-B/FT-B
3
4
2
12

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 1 1 21 6.31
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.52
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 1 0 0 36 33 91.67% 0 0 48 6.1
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 3 0 0 52 47 90.38% 1 0 65 6.35
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 1 1 0 40 34 85% 0 3 50 6.47
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 2 1 2 8 7 87.5% 1 1 13 6.34
9 Jesus Ramirez Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.83
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 1 0 4 21 18 85.71% 8 0 39 6.65
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 1 1 0 48 42 87.5% 0 5 57 6.83
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 46 6.4
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 32 80% 1 0 47 6.3
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 30 78.95% 6 2 62 6.48
71 Gustavo Silva Cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 1 0 25 5.63

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 0 0 0 16 8 50% 0 0 28 6.04
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 48 7.15
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 0 25 16 64% 0 1 33 6.49
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 2 18 13 72.22% 0 2 26 7.53
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 34 24 70.59% 0 1 54 7.85
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.18
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 1 0 34 28 82.35% 1 0 37 6.49
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 38 7.4
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 42 7.19
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 1 2 15 10 66.67% 1 0 26 6.49
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 40 7.11
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 1 1 1 5 5 100% 0 0 7 6.6
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 37 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ