Vòng 6
23:30 ngày 17/05/2025
Vojvodina Novi Sad
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Radnicki 1923 Kragujevac
Địa điểm: Karadorde Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.84
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Phút
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
15'
match yellow.png Slobodan Simovic
39'
match yellow.png Milutin Vidosavljevic
46'
match change Kilian Bevis
Ra sân: Aleksa Jankovic
Vukan Savicevic match yellow.png
47'
47'
match yellow.png Bojan Adzic
61'
match change Mehmed Cosic
Ra sân: Slavisa Radovic
Bamidele Isa Yusuf
Ra sân: Lazar Romanic
match change
62'
71'
match change Louay Ben Hassine
Ra sân: Milos Ristic
Uros Nikolic
Ra sân: Vukan Savicevic
match change
73'
Uros Nikolic match yellow.png
78'
86'
match change Stephen Chinedu
Ra sân: Issa Bah
Marko Mladenovic
Ra sân: Dragan Kokanovic
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
13
18
 
Sút Phạt
 
24
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
290
 
Số đường chuyền
 
350
24
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
12
105
 
Pha tấn công
 
111
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Djordje Crnomarkovic
7
Bamidele Isa Yusuf
99
Laurindo Aurelio
8
Stefan Djordjevic
1
Matija Gocmanac
23
Lucas Barros da Cunha
11
Marko Mladenovic
10
Uros Nikolic
3
Sinisa Tanjga
39
Marko Velickovic
9
Aleksa Vukanovic
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad 4-4-2
4-1-4-1 Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
12
Rosic
22
Nikolic
29
Collins
6
Korac
16
Butean
30
Bukinac
34
Medojevi...
26
Savicevi...
18
Petrovic
91
Romanic
20
Kokanovi...
1
Milosevi...
23
Adzic
14
Simovic
6
Zeljkovi...
40
Jankovic
27
Ristic
44
Mircetic
55
Vidosavl...
21
Ilic
20
Radovic
77
Bah

Substitutes

99
Louay Ben Hassine
10
Kilian Bevis
9
Stephen Chinedu
8
Mehmed Cosic
7
Matija Gluscevic
81
Luka Lijeskic
90
Milan Vidakov
Đội hình dự bị
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Djordje Crnomarkovic 5
Bamidele Isa Yusuf 7
Laurindo Aurelio 99
Stefan Djordjevic 8
Matija Gocmanac 1
Lucas Barros da Cunha 23
Marko Mladenovic 11
Uros Nikolic 10
Sinisa Tanjga 3
Marko Velickovic 39
Aleksa Vukanovic 9
Vojvodina Novi Sad Radnicki 1923 Kragujevac
99 Louay Ben Hassine
10 Kilian Bevis
9 Stephen Chinedu
8 Mehmed Cosic
7 Matija Gluscevic
81 Luka Lijeskic
90 Milan Vidakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 62.67%
14.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 5.7
2.8 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5.1
47% Kiểm soát bóng 53.7%
13.5 Phạm lỗi 17.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vojvodina Novi Sad (45trận)
Chủ Khách
Radnicki 1923 Kragujevac (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
7
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
5
1
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
2
1
HT-B/FT-B
2
8
4
5