Kết quả trận Volsungur husavik vs Keflavik, 21h00 ngày 14/06

Vòng 8
21:00 ngày 14/06/2025
Volsungur husavik
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Keflavik
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.00
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
4.20
X
4.20
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.90
O 1.25
0.78
U 1.25
1.04

Hạng nhất Iceland » 8

Diễn biến - Kết quả Volsungur husavik vs Keflavik

Volsungur husavik Volsungur husavik
Phút
Keflavik Keflavik
Jakob Hedinn Robertsson 1 - 0
Kiến tạo: Rafnar Mani Gunnarsson
match goal
40'
Gunnar Torfason match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Sigfusson Kari
Arnar Kristjansson match yellow.png
54'
Arruti Inigo match yellow.png
57'
59'
match red Marin Brigic
Ismael Salmi match yellow.png
62'
Arruti Inigo match yellow.pngmatch red
66'
67'
match pen 1 - 1 Stefan Ljubicic
Gunnar Torfason match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Volsungur husavik VS Keflavik

Volsungur husavik Volsungur husavik
Keflavik Keflavik
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Phạm lỗi
 
0
9
 
Pha tấn công
 
6
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Volsungur husavik vs Keflavik

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6
4.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
1.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.6
2.5 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.2
3.2 Thẻ vàng 2.3
2.5 Sút trúng cầu môn 6.3
17.7% Kiểm soát bóng 28.9%
0.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volsungur husavik (16trận)
Chủ Khách
Keflavik (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2