Vòng 45
21:00 ngày 26/04/2025
Walsall 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Accrington Stanley
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
0.98
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.53
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
33'
match goal 0 - 1 Benjamin Woods
Albert Adomah match yellow.png
59'
63'
match change Sebastian Quirk
Ra sân: Benn Ward
Levi Amantchi
Ra sân: George Hall
match change
66'
Jamie Jellis
Ra sân: Jamille Matt
match change
66'
Connor Barrett
Ra sân: Liam Gordon
match change
72'
Ryan Stirk
Ra sân: Alfie Chang
match change
72'
Ellis Harrison
Ra sân: Oisin McEntee
match change
72'
76'
match yellow.png Tyler Walton
Connor Barrett match red
78'
82'
match yellow.png Liam Coyle
90'
match yellow.png Josh Woods
Jamie Jellis match yellow.png
90'
90'
match change Joe OBrien Whitmarsh
Ra sân: Shaun Whalley
90'
match change Kelsey Mooney
Ra sân: Tyler Walton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Accrington Stanley Accrington Stanley
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
381
 
Số đường chuyền
 
337
71%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
73
 
Đánh đầu
 
81
37
 
Đánh đầu thành công
 
40
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
28
10
 
Đánh chặn
 
2
38
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
12
36
 
Long pass
 
21
109
 
Pha tấn công
 
108
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
11
Levi Amantchi
25
Ryan Stirk
23
Ellis Harrison
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
Walsall Walsall 3-4-1-2
3-4-1-2 Accrington Stanley Accrington Stanley
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
15
Chang
4
McEntee
19
Asiimwe
20
Hall
37
Adomah
9
Matt
1
Kelly
24
Aljofree
17
Matthews
14
Ward
2
Love
6
Coyle
4
Grant
8
Woods
7
Whalley
23
Walton
39
Woods

Substitutes

9
Kelsey Mooney
12
Sebastian Quirk
43
Joe OBrien Whitmarsh
18
Charlie Caton
30
Liam Isherwood
10
Alex Henderson
16
Jake Batty
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Jamie Jellis 22
Connor Barrett 2
Levi Amantchi 11
Ryan Stirk 25
Ellis Harrison 23
Donervorn Daniels 5
Sam Hornby 12
Walsall Accrington Stanley
9 Kelsey Mooney
12 Sebastian Quirk
43 Joe OBrien Whitmarsh
18 Charlie Caton
30 Liam Isherwood
10 Alex Henderson
16 Jake Batty

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2
28.33% Kiểm soát bóng 42%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 2.4
43.3% Kiểm soát bóng 42.1%
12.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (58trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
12
HT-H/FT-T
10
1
1
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
5
0
HT-H/FT-H
6
8
6
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
3
HT-B/FT-B
4
3
5
5

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.22
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.42
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.16
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.22
20 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.09
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.4
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.28
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.33
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.38

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14
1 Michael Kelly Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Conor Grant Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.11
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.12
23 Tyler Walton Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.05
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.27
8 Benjamin Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.35
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 1 14.29% 0 3 9 6.25
14 Benn Ward Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.44
17 Devon Matthews Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.35
24 Sonny Aljofree Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ