Kết quả trận Watford vs Hull City, 21h00 ngày 20/04


0.94
0.94
0.86
1.00
2.60
3.40
2.60
0.94
0.94
0.86
1.02
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Watford vs Hull City









Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ryan Andrews



Ra sân: Jamal Lewis

Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis


Ra sân: Abdulkadir Omur

Ra sân: Regan Slater

Ra sân: Jean Michael Seri
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Watford VS Hull City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Watford vs Hull City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 9 | 6.31 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 3 | 2 | 78 | 6.3 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 0 | 49 | 8.82 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 47 | 7.16 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 31 | 6.12 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 6 | 35 | 29 | 82.86% | 11 | 0 | 52 | 7.07 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 36 | 6.39 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 6.49 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 5 | 13 | 6.97 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.02 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 48 | 7.36 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.8 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 46 | 6.51 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 28 | 6.42 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Billy Sharp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | ||
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 46 | 6.67 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 5.61 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 54 | 6.55 | |
50 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 2 | 45 | 6.91 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 6.45 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 62 | 6.79 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.05 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 8 | 79 | 7.7 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 60 | 6.99 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
29 | Matty Jacob | 1 | 1 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 7 | 78 | 7.3 | ||
45 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 2 | 35 | 7.01 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 46 | 7.12 | |
10 | Adama Traore | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ