Vòng 46
18:30 ngày 03/05/2025
Watford
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.60
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
29'
match goal 0 - 1 Josh Windass
Kiến tạo: Callum Paterson
Moussa Sissoko 1 - 1
Kiến tạo: Imran Louza
match goal
45'
Kevin Keben Biakolo
Ra sân: James Abankwah
match change
46'
62'
match change Michael Ihiekwe
Ra sân: Barry Bannan
62'
match change Nathaniel Chalobah
Ra sân: Svante Ingelsson
65'
match yellow.png Yan Valery
71'
match change Olaf Kobacki
Ra sân: Josh Windass
71'
match change Liam Palmer
Ra sân: Gabriel Otegbayo
Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
match change
78'
Yasser Larouci
Ra sân: Caleb Wiley
match change
78'
79'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Michael Smith
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mamadou Doumbia
match change
84'
Zavier Massiah Edwards
Ra sân: Rocco Vata
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
370
 
Số đường chuyền
 
359
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
20
3
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
19
22
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
29
74
 
Pha tấn công
 
80
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Kevin Keben Biakolo
37
Yasser Larouci
45
Ryan Andrews
19
Vakoun Issouf Bayo
47
Zavier Massiah Edwards
3
Francisco Sierralta
41
Alfie Marriott
7
Thomas Ince
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
Watford Watford 4-2-3-1
4-4-1-1 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
33
Selvik
26
Wiley
25
Abankwah
6
Pollock
2
Ngakia
14
Dwomoh
10
Louza
11
Vata
39
Kayembe
17
Sissoko
20
Doumbia
47
Charles
27
Valery
44
Charles
33
Otegbayo
18
Johnson
13
Paterson
8
Ingelsso...
10
Bannan
41
Gassama
11
Windass
24
Smith

Substitutes

12
Ike Ugbo
19
Olaf Kobacki
4
Nathaniel Chalobah
20
Michael Ihiekwe
2
Liam Palmer
9
Jamal Lowe
17
Charlie McNeill
28
Ryo Hatsuse
1
James Beadle
Đội hình dự bị
Watford Watford
Kevin Keben Biakolo 4
Yasser Larouci 37
Ryan Andrews 45
Vakoun Issouf Bayo 19
Zavier Massiah Edwards 47
Francisco Sierralta 3
Alfie Marriott 41
Thomas Ince 7
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Watford Sheffield Wednesday
12 Ike Ugbo
19 Olaf Kobacki
4 Nathaniel Chalobah
20 Michael Ihiekwe
2 Liam Palmer
9 Jamal Lowe
17 Charlie McNeill
28 Ryo Hatsuse
1 James Beadle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 53.33%
13.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
52.7% Kiểm soát bóng 53.5%
12.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
4
5
HT-H/FT-T
7
4
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
4
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
2
1
5
4
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 1 2 17 16 94.12% 0 0 23 7.09
33 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.43
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 20 16 80% 0 0 34 6.48
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 2 1 3 65 60 92.31% 7 0 83 7.51
6 Matthew Pollock Trung vệ 1 0 0 44 36 81.82% 1 1 59 6.54
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 16 61.54% 4 1 54 6.92
14 Pierre Dwomoh Tiền vệ trụ 1 0 1 44 37 84.09% 0 0 64 6.66
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 18 64.29% 0 0 50 6.37
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.14
4 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.03
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 4 2 0 14 12 85.71% 3 0 37 6.61
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 2 0 1 13 9 69.23% 0 0 22 6.06

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 0 1 45 6.67
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 2 23 6.58
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 9 90% 0 0 11 6
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.02
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 0 0 1 20 9 45% 1 4 35 7.3
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 41 6.41
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 1 1 19 16 84.21% 3 0 35 7.06
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 34 6.82
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 57 6.52
19 Olaf Kobacki Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 34 6.35
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 32 91.43% 0 1 45 6.54
47 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 44 6.8
33 Gabriel Otegbayo Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 1 39 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ