Kết quả trận Watford vs West Brom, 01h45 ngày 21/09


0.93
0.87
0.91
0.79
2.23
3.27
2.80
0.64
1.11
0.88
0.82
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Watford vs West Brom


Kiến tạo: Imran Louza



Kiến tạo: Darnell Furlong
Kiến tạo: Thomas Ince



Ra sân: Thomas Ince

Ra sân: Jeremy Ngakia

Ra sân: James Morris


Ra sân: John Swift

Ra sân: Jayson Molumby

Ra sân: Matthew Phillips
Ra sân: Ryan Porteous


Ra sân: Jed Wallace
Ra sân: Matheus Martins


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Watford VS West Brom


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Watford vs West Brom
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Thomas Ince | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 16 | 100% | 3 | 0 | 28 | 7.56 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 60 | 5.93 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.88 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 36 | 6.24 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 55 | 6.42 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 3 | 0 | 60 | 6.81 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.43 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 47 | 6.51 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 30 | 7.61 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
42 | James Morris | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 5.78 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Erik Pieters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.1 | |
10 | Matthew Phillips | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 29 | 6.65 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 18 | 5.98 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 7.14 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 29 | 7.09 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 28 | 5.4 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 16 | 6.28 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 35 | 5.87 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ