Vòng 29
12:00 ngày 04/05/2025
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3
1.03
U 3
0.83
1
2.15
X
3.80
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Perth Glory Perth Glory
34'
match goal 0 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Misao Yuto
41'
match var Jaylan Pearman Goal cancelled
Matthew Sheridan
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
46'
57'
match yellow.png Luke Amos
Nathan Walker
Ra sân: Hideki Ishige
match change
64'
Paulo Retre
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
match change
64'
Gabriel Sloane-Rodrigues
Ra sân: Luke Brooke-Smith
match change
64'
75'
match change Brandon Oneill
Ra sân: Luke Amos
82'
match change Khoa Ngo
Ra sân: Misao Yuto
82'
match change Adam Bugarija
Ra sân: William Freney
Paulo Retre match yellow.png
90'
90'
match change Sebastian Despotovski
Ra sân: Nikola Mileusnic
90'
match goal 0 - 2 Adam Taggart
Kiến tạo: Khoa Ngo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Perth Glory Perth Glory
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
613
 
Số đường chuyền
 
427
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
21
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
20
111
 
Pha tấn công
 
109
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Matthew Sheridan
8
Paulo Retre
41
Nathan Walker
17
Gabriel Sloane-Rodrigues
40
Eamonn McCarron
5
Fin Conchie
23
Luke Supyk
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-2-3-1
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Oluwayem...
19
Sutton
15
Hughes
4
Wootton
3
Piper
18
Kelly-He...
14
Rufer
9
Ishige
25
Nagasawa
29
Brooke-S...
7
Barbarou...
1
Sail
36
Okamoto
29
Mrcela
28
Majekodu...
17
Yuto
10
Mileusni...
27
Freney
21
Amos
20
Ostler
22
2
Taggart
25
Pearman

Substitutes

6
Brandon Oneill
26
Khoa Ngo
16
Adam Bugarija
35
Sebastian Despotovski
13
Cameron Cook
4
Tass Mourdoukoutas
12
Taras Gomulka
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Matthew Sheridan 27
Paulo Retre 8
Nathan Walker 41
Gabriel Sloane-Rodrigues 17
Eamonn McCarron 40
Fin Conchie 5
Luke Supyk 23
Wellington Phoenix Perth Glory
6 Brandon Oneill
26 Khoa Ngo
16 Adam Bugarija
35 Sebastian Despotovski
13 Cameron Cook
4 Tass Mourdoukoutas
12 Taras Gomulka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.8
2.8 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4
42.4% Kiểm soát bóng 46.2%
8.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (26trận)
Chủ Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
6
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
1
HT-B/FT-B
3
3
5
1

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.7
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.6
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.9
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 11 6.5
3 Corban Piper Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 6.6
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.6
17 Misao Yuto Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
21 Luke Amos Tiền vệ trụ 2 1 1 9 9 100% 0 0 16 7.5
10 Nikola Mileusnic Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 0 13 6.6
20 Trent Ostler Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 11 6.5
25 Jaylan Pearman Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 1 0 6 6.3
27 William Freney Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ