Kết quả trận Werder Bremen vs Monchengladbach, 21h30 ngày 15/03


1.03
0.87
0.98
0.90
2.20
3.50
2.75
0.78
1.13
0.25
2.60
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs Monchengladbach










Kiến tạo: Robin Hack
Ra sân: Senne Lynen

Ra sân: Andre Silva


Ra sân: Nathan NGoumou Minpole

Ra sân: Lukas Ullrich

Ra sân: Jonas Omlin

Kiến tạo: Alassane Plea
Ra sân: Milos Veljkovic

Ra sân: Oliver Burke

Ra sân: Issa Kabore


Ra sân: Alassane Plea



Ra sân: Philipp Sander
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS Monchengladbach



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs Monchengladbach
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 7 | 5.93 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 68 | 6.13 | |
9 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 32 | 7.33 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 49 | 5.2 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 34 | 5.78 | |
15 | Oliver Burke | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 3 | 44 | 6.43 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 7 | 63 | 6.75 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 51 | 42 | 82.35% | 11 | 0 | 79 | 8.06 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 49 | 6.66 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 2 | 68 | 6.22 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 2 | 54 | 6.56 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 5 | 2 | 57 | 7.09 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.26 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 5.81 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 46 | 9.38 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 33 | 6.61 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 63 | 7.26 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 68 | 7.53 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 4 | 64 | 7.06 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 39 | 5.52 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 1 | 53 | 7.87 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.12 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 63 | 7.35 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 64 | 6.39 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 36 | 7.22 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
42 | Tiago Pereira Cardoso | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | ||
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 34 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ