Vòng 31
22:30 ngày 27/04/2025
Werder Bremen
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
St. Pauli 1
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
1.98
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
St. Pauli St. Pauli
62'
match change Elias Saad
Ra sân: Noah Weisshaupt
63'
match yellow.png Manolis Saliakas
Oliver Burke
Ra sân: Justin Njinmah
match change
69'
75'
match change Conor Metcalfe
Ra sân: Daniel Sinani
75'
match change Robert Wagner
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Oliver Burke Goal cancelled match var
80'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Senne Lynen
match change
81'
Derrick Kohn
Ra sân: Felix Agu
match change
81'
Leonardo Bittencourt match yellow.png
82'
Marco Grull
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
87'
88'
match change Lars Ritzka
Ra sân: Siebe Van der Heyden
88'
match change Johannes Eggestein
Ra sân: Morgan Guilavogui
89'
match yellow.png Conor Metcalfe
90'
match yellow.pngmatch red Conor Metcalfe
Marco Friedl match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
St. Pauli St. Pauli
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
473
 
Số đường chuyền
 
463
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
41
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
23
109
 
Pha tấn công
 
105
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Leonardo Bittencourt
19
Derrick Kohn
15
Oliver Burke
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
42
Keke Topp
30
Mio Backhaus
3
Anthony Jung
9
Andre Silva
Werder Bremen Werder Bremen 3-4-2-1
3-4-2-1 St. Pauli St. Pauli
1
Zetterer
5
Pieper
32
Friedl
4
Stark
27
Agu
14
Lynen
6
Stage
8
Weiser
20
Schmid
11
Njinmah
7
Ducksch
22
Vasilj
4
Nemeth
5
Wahl
44
Heyden
2
Saliakas
16
Boukhalf...
8
Smith
23
Treu
13
Weisshau...
29
Guilavog...
10
Sinani

Substitutes

24
Conor Metcalfe
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
26
Elias Saad
39
Robert Wagner
25
Adam Dzwigala
20
Erik Ahlstrand
17
Oladapo Afolayan
1
Ben Alexander Voll
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Leonardo Bittencourt 10
Derrick Kohn 19
Oliver Burke 15
Marco Grull 17
Julian Malatini 22
Keke Topp 42
Mio Backhaus 30
Anthony Jung 3
Andre Silva 9
Werder Bremen St. Pauli
24 Conor Metcalfe
11 Johannes Eggestein
21 Lars Ritzka
26 Elias Saad
39 Robert Wagner
25 Adam Dzwigala
20 Erik Ahlstrand
17 Oladapo Afolayan
1 Ben Alexander Voll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 1.67
51% Kiểm soát bóng 38.33%
5.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 44.6%
8.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (38trận)
Chủ Khách
St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
4
1
HT-B/FT-B
4
6
5
4

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 25 80.65% 3 1 52 6.12
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 4 21 12 57.14% 6 1 33 6.27
4 Niklas Stark Trung vệ 1 1 0 49 41 83.67% 0 4 63 7.27
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 45 7.43
15 Oliver Burke Cánh phải 2 0 0 0 0 0% 0 1 5 6.01
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 1 45 40 88.89% 0 1 57 6.38
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 2 33 30 90.91% 2 0 48 6.52
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 70 65 92.86% 0 0 80 6.91
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 54 6.7
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 4 72 7.15
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 34 6.12
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
11 Justin Njinmah Cánh phải 3 1 1 11 6 54.55% 0 3 24 7.05

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 1 1 51 7.01
5 Hauke Wahl Trung vệ 1 0 0 62 55 88.71% 0 2 82 7.07
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 37 90.24% 1 0 53 6.37
10 Daniel Sinani Cánh phải 1 1 3 34 31 91.18% 5 0 47 6.94
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 1 1 68 7.27
24 Conor Metcalfe Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.19
4 David Nemeth Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 1 3 67 6.71
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 42 29 69.05% 0 0 48 7.28
29 Morgan Guilavogui Cánh phải 2 2 2 30 20 66.67% 0 3 45 7.27
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ trụ 2 0 1 24 21 87.5% 0 0 26 6.22
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 1 0 0 18 15 83.33% 1 2 25 6.4
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 29 87.88% 2 0 54 6.45
39 Robert Wagner Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
26 Elias Saad Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 14 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ