Kết quả trận Werder Bremen vs TSG Hoffenheim, 22h30 ngày 02/04


0.94
0.92
0.92
0.88
2.15
3.62
2.73
0.71
1.09
0.71
1.09
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs TSG Hoffenheim




Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende

Kiến tạo: Pavel Kaderabek


Ra sân: Niklas Schmidt

Ra sân: Romano Schmid



Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Finn Ole Becker
Ra sân: Christian Gross


Ra sân: Kevin Akpoguma
Ra sân: Niklas Stark

Kiến tạo: Mitchell Weiser


Ra sân: Thomas Delaney

Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende

Ra sân: Anthony Jung



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS TSG Hoffenheim



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs TSG Hoffenheim
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 57 | 6.31 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 18 | 6.61 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 4 | 0 | 66 | 7.54 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 35 | 6.47 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 4 | 51 | 6.58 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 6 | 57 | 6.91 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 1 | 74 | 6.33 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 69 | 6.65 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 5.87 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 37 | 6.13 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 77 | 6.66 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7.21 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 36 | 7.18 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 1 | 0 | 46 | 6.24 | |
17 | Thomas Delaney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.85 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 53 | 7.09 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 50 | 7.12 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 52 | 6.72 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 4 | 54 | 6.99 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 49 | 6.86 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 38 | 6.34 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 61 | 7.77 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 5.97 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 31 | 7.49 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
44 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ