Vòng 46
18:30 ngày 03/05/2025
West Brom
Đã kết thúc 5 - 3 Xem Live (3 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.88
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Luton Town Luton Town
Tom Fellows 1 - 0 match goal
7'
9'
match goal 1 - 1 Millenic Alli
Kiến tạo: Thelo Aasgaard
Daryl Dike 2 - 1
Kiến tạo: Callum Styles
match goal
30'
Tom Fellows 3 - 1
Kiến tạo: Daryl Dike
match goal
33'
46'
match change Tahith Chong
Ra sân: Carlton Morris
46'
match change Reece Burke
Ra sân: Christ Makosso
Semi Ajayi
Ra sân: Kyle Bartley
match change
53'
Callum Styles 4 - 1
Kiến tạo: Darnell Furlong
match goal
57'
Callum Styles 5 - 1
Kiến tạo: Tom Fellows
match goal
61'
62'
match change Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Isaiah Jones
62'
match change Lamine Dabo
Ra sân: Liam Walsh
Jayson Molumby
Ra sân: Ousmane Diakite
match change
62'
Adam Armstrong
Ra sân: Daryl Dike
match change
62'
65'
match goal 5 - 2 Jordan Clark
Kiến tạo: Tahith Chong
72'
match yellow.png Thelo Aasgaard
Semi Ajayi match yellow.png
74'
Harry Whitwell
Ra sân: Isaac Price
match change
78'
Grady Diangana
Ra sân: Tom Fellows
match change
78'
84'
match change Kal Naismith
Ra sân: Teden Mengi
88'
match goal 5 - 3 Millenic Alli
Kiến tạo: Jordan Clark
90'
match yellow.png Jordan Clark
Darnell Furlong match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Luton Town Luton Town
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
6
22
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
547
 
Số đường chuyền
 
265
87%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
29
111
 
Pha tấn công
 
87
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jayson Molumby
6
Semi Ajayi
11
Grady Diangana
32
Adam Armstrong
34
Harry Whitwell
22
Michael Johnston
23
Joe Wildsmith
44
Devante Dewar Cole
19
Will Lankshear
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-2-3-1 Luton Town Luton Town
20
Griffith...
4
2
Styles
14
Heggem
5
Bartley
2
Furlong
27
Mowatt
17
Diakite
21
Price
12
Dike
31
2
Fellows
18
Ahearne-...
24
Kaminski
28
Makosso
6
McGuinne...
15
Mengi
3
Bell
18
Clark
20
Walsh
25
Jones
8
Aasgaard
21
2
Alli
9
Morris

Substitutes

14
Tahith Chong
44
Lasse Selvag Nordas
22
Lamine Dabo
16
Reece Burke
12
Kal Naismith
26
Shandon Baptiste
23
Tim Krul
37
Zack Nelson
5
Mads Juel Andersen
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Jayson Molumby 8
Semi Ajayi 6
Grady Diangana 11
Adam Armstrong 32
Harry Whitwell 34
Michael Johnston 22
Joe Wildsmith 23
Devante Dewar Cole 44
Will Lankshear 19
West Brom Luton Town
14 Tahith Chong
44 Lasse Selvag Nordas
22 Lamine Dabo
16 Reece Burke
12 Kal Naismith
26 Shandon Baptiste
23 Tim Krul
37 Zack Nelson
5 Mads Juel Andersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
63% Kiểm soát bóng 45.33%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4
54.1% Kiểm soát bóng 44.7%
11.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (48trận)
Chủ Khách
Luton Town (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
3
12
HT-H/FT-T
2
3
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
8
4
3
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
2
HT-B/FT-B
2
3
1
2

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 45 6.36
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.71
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 2 0 0 84 79 94.05% 3 0 95 6.94
32 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 8 8 100% 1 0 11 5.89
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 4 0 0 46 35 76.09% 3 1 67 7.48
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 3 62 53 85.48% 4 1 82 7.25
4 Callum Styles Tiền vệ trái 3 2 2 48 39 81.25% 3 2 80 9.79
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 32 6.72
14 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 49 6.62
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 3 1 2 11 9 81.82% 0 5 24 8.83
20 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 5.75
21 Isaac Price Tiền vệ trụ 1 0 2 44 37 84.09% 2 0 63 7.37
31 Tom Fellows Tiền vệ phải 2 2 2 27 24 88.89% 5 0 43 8.58
34 Harry Whitwell Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 30 4.88
16 Reece Burke Trung vệ 1 0 0 13 7 53.85% 2 2 24 6.02
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 38 6.02
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 22 5.98
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 1 1 24 18 75% 3 1 40 7.43
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 24 5.68
14 Tahith Chong Cánh phải 1 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.44
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 37 6.38
25 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 0 15 9 60% 1 0 26 5.75
44 Lasse Selvag Nordas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.06
8 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 30 6.31
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 26 5.62
21 Millenic Alli Tiền đạo cắm 1 1 0 16 9 56.25% 1 2 29 6.64
22 Lamine Dabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1
28 Christ Makosso Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ