Kết quả trận West Brom vs Norwich City, 22h00 ngày 26/12


1.04
0.86
0.99
0.89
1.80
3.60
4.20
0.98
0.92
0.78
1.11
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả West Brom vs Norwich City






Ra sân: Ashley Barnes

Ra sân: Jonathan Rowe
Kiến tạo: Grady Diangana


Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Kyle Bartley

Ra sân: John Swift


Ra sân: Jack Stacey

Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Grady Diangana

Ra sân: Alex Mowatt

Ra sân: Jed Wallace

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Brom VS Norwich City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:West Brom vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 34 | 6.55 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 1 | 52 | 6.76 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 0 | 31 | 6.8 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 50 | 47 | 94% | 4 | 1 | 65 | 7.09 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 8 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 49 | 6.71 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 33 | 6.67 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.86 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 28 | 25 | 89.29% | 5 | 0 | 43 | 6.38 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 43 | 6.66 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.24 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 7.21 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.73 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 6.77 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 22 | 6.71 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.29 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.05 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 25 | 6.28 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.59 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ