Kết quả trận West Brom vs Sunderland A.F.C, 18h30 ngày 05/04

Vòng 40
18:30 ngày 05/04/2025
West Brom
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.91
1
2.60
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Hạng nhất Anh

Diễn biến - Kết quả West Brom vs Sunderland A.F.C

West Brom West Brom
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
33'
match change Eliezer Mayenda
Ra sân: Romaine Mundle
35'
match goal 0 - 1 Trai Hume
59'
match yellow.png Alan Browne
60'
match yellow.png Patrick Roberts
62'
match yellow.png Eliezer Mayenda
Daryl Dike
Ra sân: Alex Mowatt
match change
62'
Tom Fellows
Ra sân: Grady Diangana
match change
62'
Jayson Molumby match yellow.png
65'
Tammer Bany
Ra sân: Michael Johnston
match change
70'
71'
match change Enzo Le Fee
Ra sân: Patrick Roberts
71'
match change Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Alan Browne
Will Lankshear
Ra sân: Adam Armstrong
match change
79'
Ousmane Diakite
Ra sân: Torbjorn Heggem
match change
79'
Callum Styles match yellow.png
88'
90'
match change Milan Aleksic
Ra sân: Wilson Isidor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật West Brom VS Sunderland A.F.C

West Brom West Brom
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
432
 
Số đường chuyền
 
258
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
5
17
 
Long pass
 
17
125
 
Pha tấn công
 
60
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ousmane Diakite
12
Daryl Dike
31
Tom Fellows
19
Will Lankshear
26
Tammer Bany
24
Gianluca Frabotta
20
Joshua Griffiths
10
John Swift
44
Devante Dewar Cole
West Brom West Brom 4-4-2
4-4-2 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
23
Wildsmit...
4
Styles
14
Heggem
5
Bartley
2
Furlong
22
Johnston
27
Mowatt
8
Molumby
11
Diangana
18
Ahearne-...
32
Armstron...
1
Patterso...
8
Browne
26
Mepham
13
ONien
32
Hume
10
Roberts
4
Neill
7
Bellingh...
14
Mundle
11
Rigg
18
Isidor

Substitutes

28
Enzo Le Fee
33
Leo Fuhr Hjelde
30
Milan Aleksic
12
Eliezer Mayenda
45
Joseph Anderson
40
Thomas Watson
21
Simon Moore
50
Harrison Jones
49
Thomas Lavery
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Ousmane Diakite 17
Daryl Dike 12
Tom Fellows 31
Will Lankshear 19
Tammer Bany 26
Gianluca Frabotta 24
Joshua Griffiths 20
John Swift 10
Devante Dewar Cole 44
West Brom Sunderland A.F.C
28 Enzo Le Fee
33 Leo Fuhr Hjelde
30 Milan Aleksic
12 Eliezer Mayenda
45 Joseph Anderson
40 Thomas Watson
21 Simon Moore
50 Harrison Jones
49 Thomas Lavery

Dữ liệu đội bóng:West Brom vs Sunderland A.F.C

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
63% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 2.7
54.1% Kiểm soát bóng 48%
11.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (48trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
9
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
8
6
4
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
2
3
3
5

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 2 37 34 91.89% 0 3 48 6.61
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 1 0 2 41 39 95.12% 4 0 56 6.41
32 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 18 6.13
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 0 1 32 27 84.38% 4 2 49 6.05
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 1 47 6.25
23 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 5.94
4 Callum Styles Tiền vệ trái 1 0 0 54 44 81.48% 0 3 65 6.51
11 Grady Diangana Cánh phải 3 1 2 16 14 87.5% 0 1 36 6.93
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 3 0 1 38 32 84.21% 0 0 54 6.28
22 Michael Johnston Cánh trái 6 0 0 31 26 83.87% 6 0 65 6.7
14 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 1 47 46 97.87% 0 0 54 6.32
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
31 Tom Fellows Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 2 0 4 5.98
26 Tammer Bany Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 0 37 6.68
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 0 16 8 50% 4 0 32 6.44
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 31 6.72
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 43 7.84
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.36
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.13
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 2 1 0 20 12 60% 2 3 53 8.56
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 28 7.04
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 1 28 6.5
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.07
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 30 7.16
14 Romaine Mundle Cánh trái 2 0 0 5 4 80% 2 0 10 6.13
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.12
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 31 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ