

0.83
1.03
0.89
0.91
5.90
4.55
1.40
0.82
0.98
0.95
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Vladimir Coufal




Kiến tạo: Julian Alvarez
Ra sân: Michail Antonio


Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez


Kiến tạo: Julian Alvarez


Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Vladimir Coufal

Ra sân: Tomas Soucek



Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva

Ra sân: Josko Gvardiol


Ra sân: Erling Haaland

Ra sân: Jeremy Doku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.13 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 6.27 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 23 | 7.12 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 7.21 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 1 | 20 | 6.26 | |
24 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 6 | 18 | 7.43 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 40 | 6.32 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.08 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Scott Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 44 | 6.24 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.06 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 50 | 6.26 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 43 | 6.44 | |
4 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 3 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 0 | 67 | 7.43 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 40 | 6.55 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 29 | 6.27 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
21 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 7 | 0 | 28 | 6.44 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 32 | 7.76 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 3 | 0 | 47 | 6.31 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Oscar Bobb | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ