Vòng 7
01:45 ngày 03/05/2025
Westerlo
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 1)
FCV Dender EH
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 3
0.85
U 3
0.82
1
1.73
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
3'
match var Bryan Goncalves Penalty awarded
5'
match hong pen Bruny Nsimba
37'
match goal 0 - 1 Roman Kvet
Kiến tạo: David Hrncar
Allahyar Sayyadmanesh 1 - 1 match pen
45'
62'
match pen 1 - 2 Bruny Nsimba
Dogucan Haspolat match yellow.png
63'
Islam Slimani
Ra sân: Bryan Reynolds
match change
64'
Luka Vuskovic
Ra sân: Roman Neustadter
match change
64'
70'
match change Dembo Sylla
Ra sân: Fabio Ferraro
Alfie Devine
Ra sân: Thomas Van den Keybus
match change
72'
Matija Frigan 2 - 2
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
match goal
76'
77'
match change Lennard Hens
Ra sân: Roman Kvet
77'
match change Mohamed Berte
Ra sân: Bruny Nsimba
78'
match change Kobe Cools
Ra sân: Keres Masangu
78'
match change Jasper Van Oudenhove
Ra sân: Malcolm Viltard
Griffin Yow 3 - 2 match pen
88'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Matija Frigan
match change
90'
Arthur Piedfort
Ra sân: Isa Sakamoto
match change
90'
Serhiy Sydorchuk 4 - 2
Kiến tạo: Islam Slimani
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
FCV Dender EH FCV Dender EH
8
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
414
 
Số đường chuyền
 
365
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
34
102
 
Pha tấn công
 
99
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Serhiy Sydorchuk
19
Islam Slimani
10
Alfie Devine
46
Arthur Piedfort
44
Luka Vuskovic
30
Koen VanLangendonck
73
Amando Lapage
17
Raf Smekens
36
Rhys Youlley
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
3-4-1-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
99
Jungdal
25
Rommens
40
Bayram
33
Neustadt...
22
Reynolds
39
Keybus
34
Haspolat
7
Sayyadma...
13
Sakamoto
18
Yow
9
Frigan
34
Verrips
22
Ruyssen
6
Masangu
4
Goncalve...
20
Hrncar
24
Viltard
18
Rodes
88
Ferraro
16
Kvet
11
Scheidle...
77
Nsimba

Substitutes

21
Kobe Cools
90
Mohamed Berte
53
Dembo Sylla
8
Jasper Van Oudenhove
10
Lennard Hens
30
Guillaume Dietsch
19
Jordan Attah Kadiri
23
Desmond Acquah
7
Ridwane MBarki
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Serhiy Sydorchuk 15
Islam Slimani 19
Alfie Devine 10
Arthur Piedfort 46
Luka Vuskovic 44
Koen VanLangendonck 30
Amando Lapage 73
Raf Smekens 17
Rhys Youlley 36
Westerlo FCV Dender EH
21 Kobe Cools
90 Mohamed Berte
53 Dembo Sylla
8 Jasper Van Oudenhove
10 Lennard Hens
30 Guillaume Dietsch
19 Jordan Attah Kadiri
23 Desmond Acquah
7 Ridwane MBarki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 2.1
6.4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
5.2 Sút trúng cầu môn 5.3
47.9% Kiểm soát bóng 46%
11.6 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (41trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
9
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
5
3
5
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
4
3

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 35 6.24
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 0 1 23 6.95
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 7.08
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 47 38 80.85% 8 0 66 7.11
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 3 1 1 24 18 75% 5 0 40 7.41
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 2 0 43 5.76
18 Griffin Yow Cánh phải 5 2 0 33 26 78.79% 9 1 81 7.69
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 1 6 71 7.52
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 1 0 1 35 26 74.29% 4 0 49 6.05
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 1 32 22 68.75% 0 0 36 5.72
10 Alfie Devine Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 1 1 17 6.29
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 3 1 3 17 10 58.82% 2 0 35 8.36
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 30 73.17% 0 4 56 6.5
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 2 0 0 24 19 79.17% 0 1 37 6.7
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.06
44 Luka Vuskovic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.42

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 34 5.73
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 2 1 12 5.69
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 0 3 56 6.19
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 2 1 1 25 20 80% 1 0 36 7.65
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 37 72.55% 0 1 61 6.23
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 3 1 2 27 14 51.85% 0 7 38 6.9
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 17 58.62% 2 0 49 6.81
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.9
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 3 2 2 16 9 56.25% 1 5 30 7.35
6 Keres Masangu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 38 6.49
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 38 6.29
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 2 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.36
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 34 6.46
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 37 80.43% 3 1 68 6.74
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 5.73
8 Jasper Van Oudenhove Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ