Kết quả trận Western Sydney vs Central Coast Mariners, 13h00 ngày 04/03


0.82
1.04
0.88
0.92
2.30
3.40
2.65
0.87
0.93
1.09
0.71
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Western Sydney vs Central Coast Mariners


Kiến tạo: Amor Layouni




Ra sân: Yeni Ngbakoto

Kiến tạo: Calem Nieuwenhof


Ra sân: Joshua Nisbet

Ra sân: Samuel Silvera

Ra sân: Daniel Hall




Ra sân: Storm Roux

Ra sân: Maximilien Balard


Ra sân: Brandon Borello

Ra sân: Romain Amalfitano

Ra sân: Amor Layouni

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western Sydney VS Central Coast Mariners


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Western Sydney vs Central Coast Mariners
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 27 | 5.9 | |
4 | Morgan Schneiderlin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 66 | 7.7 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 45 | 7.6 | |
17 | Romain Amalfitano | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
23 | Yeni Ngbakoto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
5 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 4 | 49 | 8 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 43 | 7.2 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 50 | 7.6 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
11 | Amor Layouni | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
28 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
9 | Jason Cummings | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 20 | 6.4 | |
5 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 71 | 7 | |
31 | Christian Theoharous | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 7.1 | |
11 | Beni Nkololo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 5.8 | |
98 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
7 | Samuel Silvera | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 89 | 6.9 | |
13 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
22 | Cameron Windust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 24 | 6.5 | |
27 | Sasha Kuzevski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
41 | Nicholas Duarte | Defender | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ