Kết quả trận Western Sydney vs FC Macarthur, 15h45 ngày 25/02


VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Western Sydney vs FC Macarthur


Kiến tạo: Milos Ninkovic



Kiến tạo: Morgan Schneiderlin



Ra sân: Alhassan Toure


Kiến tạo: Gabriel Cleur

Ra sân: Gabriel Cleur


Ra sân: Jake Hollman

Ra sân: Ali Auglah
Ra sân: Amor Layouni

Ra sân: Milos Ninkovic


Ra sân: Matthew Millar

Ra sân: Danny De Silva
Ra sân: Tom Beadling

Ra sân: Calem Nieuwenhof



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western Sydney VS FC Macarthur


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Western Sydney vs FC Macarthur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
4 | Morgan Schneiderlin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
17 | Romain Amalfitano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
5 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 26 | 6.8 | |
11 | Amor Layouni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
28 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Noone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
35 | Alhassan Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ