Vòng 23
15:30 ngày 15/03/2025
Western Sydney
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 2)
Melbourne Victory
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.63
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Bozhidar Kraev match yellow.png
16'
34'
match goal 0 - 1 Nishan Velupillay
Kiến tạo: Reno Piscopo
41'
match goal 0 - 2 Reno Piscopo
Kiến tạo: Daniel Arzani
Bozhidar Kraev 1 - 2
Kiến tạo: Jack Clisby
match goal
44'
Nicolas Milanovic
Ra sân: Aydan Hammond
match change
46'
46'
match change Adama Traore
Ra sân: Kasey Bos
Marcus Antonsson
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
61'
61'
match change Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Reno Piscopo
Alex Gersbach
Ra sân: Jack Clisby
match change
61'
61'
match change Zinedine Machach
Ra sân: Daniel Arzani
73'
match change Nikolaos Vergos
Ra sân: Bruno Fornaroli
Brandon Borello 2 - 2
Kiến tạo: Alex Gersbach
match goal
76'
Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Oscar Priestman
match change
86'
Nicolas Milanovic 3 - 2
Kiến tạo: Marcus Antonsson
match goal
87'
Nicolas Milanovic match yellow.png
88'
Marcus Antonsson 4 - 2
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
match goal
90'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Brandon Borello
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Melbourne Victory Melbourne Victory
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
352
 
Số đường chuyền
 
446
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
1
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
25
64
 
Pha tấn công
 
87
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nicolas Milanovic
3
Alex Gersbach
9
Marcus Antonsson
64
Juan Manuel Mata Garcia
17
Jarrod Carluccio
30
Jordan Holmes
13
Dean Pelekanos
Western Sydney Western Sydney 4-2-2-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
20
Thomas
19
Clisby
4
Bonetig
22
Pantazop...
2
Cleur
18
Priestma...
25
Brillant...
23
Kraev
21
Hammond
7
Sapsford
26
Borello
1
Langerak
22
Rawlins
5
Hamill
21
Miranda
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
7
Arzani
27
Piscopo
17
Velupill...
10
Fornarol...

Substitutes

3
Adama Traore
11
Clarismario Santos Rodrigus
8
Zinedine Machach
9
Nikolaos Vergos
30
Daniel Graskoski
4
Lachlan Jackson
18
Fabian Monge
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Nicolas Milanovic 14
Alex Gersbach 3
Marcus Antonsson 9
Juan Manuel Mata Garcia 64
Jarrod Carluccio 17
Jordan Holmes 30
Dean Pelekanos 13
Western Sydney Melbourne Victory
3 Adama Traore
11 Clarismario Santos Rodrigus
8 Zinedine Machach
9 Nikolaos Vergos
30 Daniel Graskoski
4 Lachlan Jackson
18 Fabian Monge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 54.33%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6.6
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 5.8
50.7% Kiểm soát bóng 56.1%
9.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
5
4
0
4

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.7
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.5
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 28 6.3
26 Brandon Borello Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 1 2 22 6.8
23 Bozhidar Kraev Cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 2 20 6.3
2 Gabriel Cleur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 23 6.7
4 Alex Bonetig Trung vệ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 30 6.4
22 Anthony Pantazopoulos Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.5
7 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 9 6.3
18 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.4
21 Aydan Hammond Cánh phải 0 0 1 14 14 100% 0 0 20 6.6

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 0 0 11 6.9
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.8
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 32 6.9
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 1 2 29 6.5
7 Daniel Arzani Cánh phải 2 1 1 18 12 66.67% 1 0 31 7.4
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 2 1 24 6.8
27 Reno Piscopo Cánh trái 1 1 2 17 15 88.24% 1 0 22 8.1
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 24 6.6
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 15 7.3
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 17 94.44% 0 2 24 6.9
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 19 19 100% 2 1 34 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ