Vòng
16:35 ngày 10/05/2025
Western Sydney
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Melbourne Victory
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.35
X
3.95
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
4'
match yellow.png Joshua Inserra
7'
match goal 0 - 1 Kasey Bos
Kiến tạo: Daniel Arzani
Zachary Sapsford 1 - 1
Kiến tạo: Brandon Borello
match goal
23'
42'
match goal 1 - 2 Zinedine Machach
Kiến tạo: Ryan Teague
Jarrod Carluccio
Ra sân: Gabriel Cleur
match change
73'
Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Joshua Brillante
match change
73'
Marcus Antonsson
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
73'
78'
match change Joshua Rawlins
Ra sân: Joshua Inserra
84'
match change Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Daniel Arzani
84'
match yellow.png Daniel Arzani
87'
match change Brendan Michael Hamill
Ra sân: Zinedine Machach
87'
match change Jing Reec
Ra sân: Nishan Velupillay
88'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
Aydan Hammond
Ra sân: Nicolas Milanovic
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
435
 
Số đường chuyền
 
338
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
22
102
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jarrod Carluccio
64
Juan Manuel Mata Garcia
9
Marcus Antonsson
21
Aydan Hammond
30
Jordan Holmes
28
Joshua Laws
6
Mohamed Al-Taay
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
20
Thomas
3
Gersbach
4
Bonetig
22
Pantazop...
2
Cleur
23
Kraev
18
Priestma...
25
Brillant...
14
Milanovi...
7
Sapsford
26
Borello
25
Duncan
16
Inserra
21
Miranda
4
Jackson
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
7
Arzani
8
Machach
17
Velupill...
9
Vergos

Substitutes

22
Joshua Rawlins
11
Clarismario Santos Rodrigus
5
Brendan Michael Hamill
19
Jing Reec
10
Bruno Fornaroli
30
Daniel Graskoski
18
Fabian Monge
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Jarrod Carluccio 17
Juan Manuel Mata Garcia 64
Marcus Antonsson 9
Aydan Hammond 21
Jordan Holmes 30
Joshua Laws 28
Mohamed Al-Taay 6
Western Sydney Melbourne Victory
22 Joshua Rawlins
11 Clarismario Santos Rodrigus
5 Brendan Michael Hamill
19 Jing Reec
10 Bruno Fornaroli
30 Daniel Graskoski
18 Fabian Monge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 54.33%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6.6
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 5.8
50.7% Kiểm soát bóng 56.1%
9.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
5
4
0
4

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 48 41 85.42% 3 3 63 7.2
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 22 6.7
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 1 0 0 25 21 84% 0 0 29 7.1
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
26 Brandon Borello Tiền đạo cắm 1 0 2 18 14 77.78% 0 0 33 6.8
3 Alex Gersbach Hậu vệ cánh trái 2 0 1 37 31 83.78% 9 0 67 7.5
23 Bozhidar Kraev Cánh trái 1 1 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.5
2 Gabriel Cleur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 19 65.52% 2 1 57 6.9
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 1 29 6.9
14 Nicolas Milanovic Cánh phải 4 2 1 26 21 80.77% 0 2 51 5.9
4 Alex Bonetig Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 2 1 76 6.6
22 Anthony Pantazopoulos Trung vệ 3 0 0 69 56 81.16% 0 6 91 7.5
7 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 2 1 2 12 7 58.33% 3 0 22 7.4
18 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 2 0 67 6.7
21 Aydan Hammond Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.5

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 8 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 1 0 44 36 81.82% 0 3 55 7.2
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 0 41 6.7
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 2 1 0 18 11 61.11% 0 4 29 6.8
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 41 6.9
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 3 1 3 28 22 78.57% 1 1 48 7.6
7 Daniel Arzani Cánh phải 1 0 3 31 24 77.42% 7 0 54 7.9
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 29 80.56% 7 0 54 7.6
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.6
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 0 0 53 6.6
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 1 0 6 6.8
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 42 7
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.4
16 Joshua Inserra Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 41 6.5
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 2 1 0 21 11 52.38% 0 2 47 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ