Vòng
16:35 ngày 16/05/2025
Western United FC
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 3
0.97
U 3
0.89
1
2.75
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.79
O 1.25
1.00
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Melbourne City Melbourne City
Michael Ruhs match yellow.png
12'
16'
match goal 0 - 1 German Ferreyra
Kiến tạo: Marco Tilio
Rhys Bozinovski match yellow.png
28'
54'
match goal 0 - 2 Yonatan Cohen
Kiến tạo: Alessandro Lopane
58'
match yellow.png Zane Schreiber
59'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Alessandro Lopane
Oliver Lavale
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
65'
Abel Walatee
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
65'
67'
match change Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Andreas Kuen
67'
match change Medin Memeti
Ra sân: Max Caputo
Noah Botic
Ra sân: Michael Ruhs
match change
71'
Ramy Najjarine
Ra sân: Riku Danzaki
match change
72'
72'
match goal 0 - 3 Mathew Leckie
Kiến tạo: Yonatan Cohen
82'
match yellow.png German Ferreyra
83'
match change Kavian Rahmani
Ra sân: Yonatan Cohen
84'
match change Lawrence Wong
Ra sân: Zane Schreiber
Angus Thurgate match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Steven Peter Ugarkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Melbourne City Melbourne City
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
417
 
Số đường chuyền
 
427
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
5
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
34
21
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
22
71
 
Pha tấn công
 
86
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Abel Walatee
5
Oliver Lavale
19
Noah Botic
7
Ramy Najjarine
70
Michael Vonja
22
Kane Vidmar
44
Jordan Lauton
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-3-3 Melbourne City Melbourne City
33
Sutton
17
Garuccio
30
Leonard
6
Imai
13
Russell
77
Danzaki
32
Thurgate
23
Bozinovs...
10
Grimaldi
9
Hiroshi
24
Ruhs
33
Beach
2
Talbot
22
Ferreyra
27
Trewin
16
Behich
21
Lopane
19
Schreibe...
30
Kuen
10
Cohen
17
Caputo
23
Tilio

Substitutes

7
Mathew Leckie
6
Steven Peter Ugarkovic
35
Medin Memeti
47
Kavian Rahmani
41
Lawrence Wong
18
Dakota Ochsenham
36
Harrison Shillington
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Abel Walatee 20
Oliver Lavale 5
Noah Botic 19
Ramy Najjarine 7
Michael Vonja 70
Kane Vidmar 22
Jordan Lauton 44
Western United FC Melbourne City
7 Mathew Leckie
6 Steven Peter Ugarkovic
35 Medin Memeti
47 Kavian Rahmani
41 Lawrence Wong
18 Dakota Ochsenham
36 Harrison Shillington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 2.6
6.1 Sút trúng cầu môn 6.8
47.4% Kiểm soát bóng 58.1%
9.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (28trận)
Chủ Khách
Melbourne City (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 3 1 1 11 5 45.45% 0 2 19 6.6
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 2 1 2 35 25 71.43% 7 0 81 7.4
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 79 6.7
7 Ramy Najjarine Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 1 2 37 30 81.08% 4 1 53 7.1
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 57 48 84.21% 0 0 67 6.1
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 2 0 0 41 27 65.85% 0 2 69 6
77 Riku Danzaki Cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 2 0 23 6.8
24 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 2 1 1 14 9 64.29% 0 6 25 6.3
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 19 63.33% 0 0 53 6.6
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.6
10 Matthew Grimaldi Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 0 2 21 6.3
5 Oliver Lavale Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
20 Abel Walatee Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 17 6.9
30 Dylan Leonard Trung vệ 1 0 0 82 58 70.73% 1 4 95 6.4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mathew Leckie Cánh trái 1 1 0 8 4 50% 0 1 17 7.1
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 55 6.6
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 25 6.8
22 German Ferreyra Trung vệ 1 1 0 70 62 88.57% 0 4 85 8.3
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 8 6 75% 1 1 13 7
10 Yonatan Cohen Cánh trái 2 1 3 20 12 60% 2 2 41 8
23 Marco Tilio Cánh phải 4 0 1 18 13 72.22% 5 1 43 7.4
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 1 62 50 80.65% 0 4 75 7.2
2 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 22 61.11% 0 1 71 7.2
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 1 0 2 28 25 89.29% 1 0 51 6.9
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 0 4 25 7.1
19 Zane Schreiber Tiền vệ trụ 0 0 1 36 29 80.56% 0 0 43 6.6
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 52 36 69.23% 0 0 61 7.5
35 Medin Memeti Tiền đạo cắm 1 0 2 9 8 88.89% 0 1 21 6.4
41 Lawrence Wong Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
47 Kavian Rahmani Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ