Vòng 25
14:00 ngày 05/04/2025
Western United FC
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 3.5
0.96
U 3.5
0.92
1
1.36
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.12
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Perth Glory Perth Glory
Rhys Bozinovski 1 - 0 match goal
3'
46'
match change Joshua Risdon
Ra sân: William Freney
55'
match goal 1 - 1 Jaylan Pearman
Kiến tạo: Nicholas Pennington
Rhys Bozinovski match yellow.png
59'
64'
match change Taras Gomulka
Ra sân: Luke Amos
Taras Gomulka(OW) 2 - 1 match phan luoi
65'
Luke Vickery
Ra sân: Riku Danzaki
match change
68'
71'
match change Adam Bugarija
Ra sân: Nikola Mileusnic
Michael Ruhs
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
78'
Ramy Najjarine
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
78'
Ramy Najjarine 3 - 1
Kiến tạo: Michael Ruhs
match goal
86'
88'
match change Patrick Wood
Ra sân: Jaylan Pearman
88'
match change Khoa Ngo
Ra sân: Trent Ostler
Michael Ruhs match yellow.png
90'
Charbel Shamoon
Ra sân: Benjamin Garuccio
match change
90'
James Donachie
Ra sân: Dylan Leonard
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Perth Glory Perth Glory
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
12
7
 
Sút Phạt
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
448
 
Số đường chuyền
 
507
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Luke Vickery
7
Ramy Najjarine
24
Michael Ruhs
29
Charbel Shamoon
4
James Donachie
70
Michael Vonja
44
Jordan Lauton
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
33
Sutton
17
Garuccio
30
Leonard
6
Imai
13
Russell
77
Danzaki
32
Thurgate
23
Bozinovs...
10
Grimaldi
9
Hiroshi
19
Botic
1
Sail
20
Ostler
29
Mrcela
4
Mourdouk...
17
Yuto
10
Mileusni...
21
Amos
7
Penningt...
27
Freney
22
Taggart
25
Pearman

Substitutes

19
Joshua Risdon
12
Taras Gomulka
16
Adam Bugarija
26
Khoa Ngo
23
Patrick Wood
13
Cameron Cook
28
Kaelan Majekodunmi
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Luke Vickery 37
Ramy Najjarine 7
Michael Ruhs 24
Charbel Shamoon 29
James Donachie 4
Michael Vonja 70
Jordan Lauton 44
Western United FC Perth Glory
19 Joshua Risdon
12 Taras Gomulka
16 Adam Bugarija
26 Khoa Ngo
23 Patrick Wood
13 Cameron Cook
28 Kaelan Majekodunmi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4
47.4% Kiểm soát bóng 46.2%
9.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (28trận)
Chủ Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
6
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
2
2
5
1

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 2 2 1 22 19 86.36% 0 2 33 6.4
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 32 78.05% 8 0 78 6.8
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 1 67 55 82.09% 0 4 85 7.3
7 Ramy Najjarine Cánh trái 1 1 1 3 3 100% 0 0 6 7.6
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 2 44 39 88.64% 8 3 65 7.2
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 55 6.6
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 35 77.78% 1 0 61 7
77 Riku Danzaki Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 2 0 32 6.7
24 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 7.3
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 2 2 3 45 42 93.33% 0 0 67 8.3
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 4 1 0 20 12 60% 0 4 34 6.5
10 Matthew Grimaldi Cánh trái 3 1 2 20 14 70% 1 0 33 7.1
37 Luke Vickery Tiền đạo cắm 3 1 0 4 3 75% 0 1 13 6.6
30 Dylan Leonard Trung vệ 0 0 0 68 54 79.41% 0 2 80 6.6

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 23 88.46% 2 1 45 6.9
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 1 0 0 26 17 65.38% 2 1 37 6.7
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 82 75 91.46% 0 1 94 6.5
17 Misao Yuto Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 2 2 52 6.4
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 43 7
21 Luke Amos Tiền vệ trụ 2 0 0 34 31 91.18% 0 1 50 6.9
10 Nikola Mileusnic Cánh phải 2 0 1 22 19 86.36% 3 0 37 6.4
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 2 0 2 77 67 87.01% 1 2 99 7.4
4 Tass Mourdoukoutas Trung vệ 0 0 0 66 57 86.36% 0 4 79 6.9
20 Trent Ostler Cánh phải 2 1 0 37 26 70.27% 7 2 67 6.5
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.2
25 Jaylan Pearman Tiền vệ công 1 1 1 18 14 77.78% 2 0 35 7.6
16 Adam Bugarija Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.4
27 William Freney Tiền vệ trụ 2 0 1 14 14 100% 4 0 26 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ