Vòng 32
01:00 ngày 10/05/2025
Willem II
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: Willem II Stadion
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Willem II Willem II
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
16'
match goal 0 - 1 Ivan Mesik
Kiến tạo: Thomas Bruns
Jeremy Bokilai 1 - 1
Kiến tạo: Emilio Kehrer
match goal
51'
Amine Lachkar match yellow.png
64'
66'
match pen 1 - 2 Jizz Hornkamp
69'
match change Mario Engels
Ra sân: Jizz Hornkamp
70'
match yellow.png Mimeirhel Benita
Amar Abdirahman Ahmed
Ra sân: Amine Lachkar
match change
73'
Mickael Tirpan
Ra sân: Jeremy Bokilai
match change
73'
81'
match change Daniel Van Kaam
Ra sân: Thomas Bruns
81'
match change Jan Zamburek
Ra sân: Brian De Keersmaecker
Patrick Joosten
Ra sân: Emilio Kehrer
match change
83'
Youssuf Sylla
Ra sân: Erik Schouten
match change
83'
90'
match change Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Juho Talvitie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Willem II Willem II
Heracles Almelo Heracles Almelo
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
417
 
Số đường chuyền
 
362
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
58
23
 
Đánh đầu thành công
 
31
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
39
104
 
Pha tấn công
 
88
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Mickael Tirpan
19
Youssuf Sylla
17
Patrick Joosten
21
Amar Abdirahman Ahmed
77
Dennis Kaygin
7
Nick Doodeman
48
Jens Mathijsen
24
Connor Van Den Berg
41
Maarten Schut
15
Miodrag Pivas
50
Per van Loon
51
Uriel van Aalst
Willem II Willem II 4-2-3-1
4-3-1-2 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Didillon
22
Nizet
4
Schouten
6
Lambert
33
Jago
8
Bosch
34
Lachkar
16
Meerveld
9
Vaesen
11
Kehrer
18
Bokilai
1
Keijzer
2
Benita
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
23
Talvitie
14
Keersmae...
29
Podgorea...
17
Bruns
19
Kulenovi...
9
Hornkamp

Substitutes

13
Jan Zamburek
8
Mario Engels
3
Jannes Luca Wieckhoff
26
Daniel Van Kaam
7
Bryan Limbombe Ekango
30
Robin Mantel
22
Lorenzo Milani
20
Diego Vannucci
16
Timo Jansink
18
Kelvin Leerdam
27
Jop Tijink
Đội hình dự bị
Willem II Willem II
Mickael Tirpan 25
Youssuf Sylla 19
Patrick Joosten 17
Amar Abdirahman Ahmed 21
Dennis Kaygin 77
Nick Doodeman 7
Jens Mathijsen 48
Connor Van Den Berg 24
Maarten Schut 41
Miodrag Pivas 15
Per van Loon 50
Uriel van Aalst 51
Willem II Heracles Almelo
13 Jan Zamburek
8 Mario Engels
3 Jannes Luca Wieckhoff
26 Daniel Van Kaam
7 Bryan Limbombe Ekango
30 Robin Mantel
22 Lorenzo Milani
20 Diego Vannucci
16 Timo Jansink
18 Kelvin Leerdam
27 Jop Tijink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
45.6% Kiểm soát bóng 46%
9.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Willem II (37trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
6
HT-H/FT-T
0
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
3
5
3
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
5
2
1
4

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 6 19 7.45
4 Erik Schouten Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 2 64 6.42
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 40 7.54
25 Mickael Tirpan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 3 0 26 5.97
17 Patrick Joosten Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 11 6.28
8 Jesse Bosch Tiền vệ trụ 2 1 2 59 46 77.97% 2 3 70 6.68
9 Kyan Vaesen Tiền đạo cắm 3 1 2 24 17 70.83% 0 1 41 6.32
33 Tommy St Jago Trung vệ 0 0 1 37 31 83.78% 1 1 66 6.72
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 1 1 1 34 26 76.47% 0 0 48 6.81
6 Boris Lambert Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 40 78.43% 0 2 64 6.29
19 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.07
11 Emilio Kehrer Tiền đạo cắm 1 1 1 18 13 72.22% 4 1 34 7.16
21 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.1
22 Rob Nizet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 7 0 60 6.32
34 Amine Lachkar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 39 92.86% 1 3 47 6

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 2 1 5 38 31 81.58% 13 1 61 8.21
8 Mario Engels Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.25
4 Damon Mirani Trung vệ 1 0 2 41 39 95.12% 0 4 50 6.79
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 1 2 33 7.15
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 41 7.23
26 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 3 8 6.49
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 1 3 28 6.49
24 Ivan Mesik Trung vệ 3 1 0 50 43 86% 0 3 67 7.98
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 4 2 3 26 23 88.46% 3 1 51 7.34
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Juho Talvitie Cánh phải 2 0 2 27 22 81.48% 0 0 44 6.36
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 30 76.92% 1 2 64 7.52
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 1 1 0 26 13 50% 0 9 39 7.02
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 36 92.31% 1 1 72 8.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ