Vòng 36
21:00 ngày 10/05/2025
Wolves
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.50
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
23'
match var Danny Welbeck Goal ruled out
Matheus Cunha match yellow.png
27'
29'
match pen 0 - 1 Danny Welbeck
45'
match yellow.png Mats Wieffer
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Matt Doherty
match change
59'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
59'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Matheus Cunha
match change
59'
59'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Matthew ORiley
59'
match change Simon Adingra
Ra sân: Tariq Lamptey
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
match change
59'
79'
match change Diego Gómez
Ra sân: Carlos Baleba
80'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Yankuba Minteh
85'
match goal 0 - 2 Brajan Gruda
Kiến tạo: Simon Adingra
Matheus Mane
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
match change
89'
90'
match change Jack Hinshelwood
Ra sân: Yasin Ayari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
520
 
Số đường chuyền
 
419
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
22
103
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
9
Jorgen Strand Larsen
19
Rodrigo Martins Gomes
21
Pablo Sarabia Garcia
59
Matheus Mane
34
Nasser Djiga
6
Boubacar Traore
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
25
Daniel Bentley
Wolves Wolves 3-4-2-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Sa
24
Gomes
12
Agbadou
2
Doherty
3
Nouri
7
Neto
8
Silva
22
Semedo
10
Cunha
5
Munetsi
29
Guedes
1
Verbrugg...
27
Wieffer
29
Hecke
4
Webster
30
Tenorio
20
Baleba
26
Ayari
2
Lamptey
33
ORiley
17
Minteh
18
Welbeck

Substitutes

8
Brajan Gruda
22
Kaoru Mitoma
25
Diego Gómez
41
Jack Hinshelwood
11
Simon Adingra
16
Cashin
23
Jason Steele
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
72
Harry Howell
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Jorgen Strand Larsen 9
Rodrigo Martins Gomes 19
Pablo Sarabia Garcia 21
Matheus Mane 59
Nasser Djiga 34
Boubacar Traore 6
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Daniel Bentley 25
Wolves Brighton Hove Albion
8 Brajan Gruda
22 Kaoru Mitoma
25 Diego Gómez
41 Jack Hinshelwood
11 Simon Adingra
16 Cashin
23 Jason Steele
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
72 Harry Howell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
49.9% Kiểm soát bóng 51.1%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (42trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
3
4
2
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
5
5
2
6

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 5.75
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 30 78.95% 4 0 59 6.35
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 37 5.75
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 40 88.89% 2 2 53 6.29
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 2 0 0 14 13 92.86% 3 0 22 5.81
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 14 6.16
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 4 1 1 12 7 58.33% 0 2 21 6.16
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.05
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 1 2 23 19 82.61% 9 0 43 5.74
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 1 2 45 42 93.33% 2 1 80 7.65
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 71 65 91.55% 0 0 97 7.54
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 14 5.85
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 30 29 96.67% 1 0 34 5.94
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 81 78 96.3% 0 1 101 6.66
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 78 73 93.59% 1 2 94 6.83
0 Mateus Mané 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.08

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 1 1 31 30 96.77% 0 1 44 7.23
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 53 7.17
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 41 89.13% 2 2 69 7.6
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 15 6.4
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 62 7.25
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 80 8.26
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 1 0 2 25 15 60% 3 0 37 6.64
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 3 0 36 6.67
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 0 1 44 6.96
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 35 7.48
11 Simon Adingra Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 1 0 14 6.01
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 49 7.08
17 Yankuba Minteh Cánh phải 1 0 2 16 11 68.75% 3 0 36 6.4
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.22
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
8 Brajan Gruda Cánh phải 2 1 0 8 7 87.5% 2 0 17 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ