Kết quả trận Wolves vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 09/12


0.98
0.90
1.04
0.82
1.99
3.70
3.75
1.11
0.78
0.40
1.75
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Nottingham Forest



Kiến tạo: Neco Williams
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia


Ra sân: Mario Lemina


Ra sân: Cheikhou Kouyate
Ra sân: Hugo Bueno

Ra sân: Pablo Sarabia Garcia


Ra sân: Murillo

Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Matheus Cunha

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Nottingham Forest



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Nottingham Forest
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 53 | 6.17 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 37 | 6.9 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 43 | 6.06 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 46 | 6.28 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.3 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 7.14 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 1 | 1 | 71 | 6.19 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 3 | 1 | 61 | 5.98 | |
17 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 36 | 6.02 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.28 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.32 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 16 | 7.14 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 30 | 6.59 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 6.27 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 16 | 6.1 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 17 | 6.68 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ