Vòng 11
18:00 ngày 05/05/2025
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Shanghai Port
Địa điểm: wuhan sports center
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.77
O 3.25
0.84
U 3.25
0.94
1
4.20
X
4.00
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.76
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
12'
match goal 0 - 1 Wang Shenchao
Kiến tạo: Xu Xin
45'
match goal 0 - 2 Mateus da Silva Vital Assumpcao
Kiến tạo: Xu Xin
46'
match change Wu Lei
Ra sân: Liu Ruofan
Gustavo Affonso Sauerbeck match yellow.png
57'
Darlan Pereira Mendes
Ra sân: Liao Chengjian
match change
62'
Zheng Haoqian
Ra sân: Wang Jinxian
match change
62'
68'
match change Li Xinxiang
Ra sân: Gabrielzinho
Zhechao Chen
Ra sân: Liu Yiming
match change
72'
He Guan
Ra sân: Yi Denny Wang
match change
73'
74'
match var Leonardo Nascimento Lopes de Souza Goal cancelled
80'
match change Li Shenglong
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
80'
match change Kuai Jiwen
Ra sân: Xu Xin
85'
match yellow.png Linpeng Zhang
86'
match change Fu Huan
Ra sân: Ming Tian
Zhong Jin Bao
Ra sân: Long Wei
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Shanghai Port Shanghai Port
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
369
 
Số đường chuyền
 
569
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
15
3
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
23
14
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
26
73
 
Pha tấn công
 
122
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Darlan Pereira Mendes
29
Zheng Haoqian
15
Zhechao Chen
2
He Guan
30
Zhong Jin Bao
1
Wei Minzhe
26
Tao Zhang
13
Zheng Kaimu
3
Shewketjan Tayir
56
Zhenyang Zhang
32
Wenjie You
27
Liu Yiheng
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-4-2
4-2-3-1 Shanghai Port Shanghai Port
14
Puliang
28
Wang
5
Soo
18
Yiming
25
Hanwen
11
Murillo
12
Chengjia...
6
Wei
8
Jinxian
9
Tudorie
7
Sauerbec...
12
Chen
15
Tian
5
Zhang
13
Wei
4
Shenchao
6
Xin
22
Santos
26
Ruofan
10
Assumpca...
30
Gabrielz...
45
Souza

Substitutes

7
Wu Lei
49
Li Xinxiang
47
Kuai Jiwen
14
Li Shenglong
23
Fu Huan
25
Du Jia
53
Zhiliang Li
2
Li Ang
52
Jingchao Meng
11
Lv Wenjun
17
William Rupert James Donkin
36
Abraham Halik
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Darlan Pereira Mendes 10
Zheng Haoqian 29
Zhechao Chen 15
He Guan 2
Zhong Jin Bao 30
Wei Minzhe 1
Tao Zhang 26
Zheng Kaimu 13
Shewketjan Tayir 3
Zhenyang Zhang 56
Wenjie You 32
Liu Yiheng 27
Wuhan Three Towns Shanghai Port
7 Wu Lei
49 Li Xinxiang
47 Kuai Jiwen
14 Li Shenglong
23 Fu Huan
25 Du Jia
53 Zhiliang Li
2 Li Ang
52 Jingchao Meng
11 Lv Wenjun
17 William Rupert James Donkin
36 Abraham Halik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 61.33%
6 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.9 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 6.1
46.3% Kiểm soát bóng 56.4%
11 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (13trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
4

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Shao Puliang Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 40 6.3
11 Manuel Emilio Palacios Murillo Tiền vệ công 3 2 3 27 21 77.78% 5 0 50 7
5 Park Ji Soo Trung vệ 1 0 1 47 43 91.49% 0 3 57 6.9
9 Alexandru Tudorie Forward 5 2 1 20 16 80% 0 4 36 6.7
12 Liao Chengjian Tiền vệ trụ 1 0 0 32 24 75% 0 1 45 6.4
6 Long Wei Tiền vệ trụ 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 38 6.7
2 He Guan Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.8
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 2 14 10 71.43% 4 1 28 6.6
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 29 90.63% 4 0 56 6.5
7 Gustavo Affonso Sauerbeck Cánh phải 3 1 4 26 21 80.77% 7 0 57 7.9
18 Liu Yiming Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 2 1 53 6.6
15 Zhechao Chen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.8
10 Darlan Pereira Mendes Forward 1 1 2 17 13 76.47% 0 0 23 6.8
29 Zheng Haoqian Forward 1 1 0 9 6 66.67% 3 1 24 6.8
28 Yi Denny Wang Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 41 7.1

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Linpeng Zhang Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 1 79 7.9
7 Wu Lei Cánh phải 3 1 0 15 13 86.67% 4 0 25 6.7
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh phải 1 1 0 61 55 90.16% 3 1 87 8.4
23 Fu Huan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 1 7 6.7
14 Li Shenglong Forward 0 0 0 6 3 50% 1 1 9 6.6
15 Ming Tian Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 2 0 45 7
10 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 4 2 1 73 66 90.41% 5 0 92 7.6
6 Xu Xin Tiền vệ trụ 0 0 3 54 49 90.74% 3 1 66 8
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Forward 6 2 1 19 16 84.21% 0 1 30 7.5
12 Wei Chen Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 1 60 9.3
13 Zhen Wei Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 72 7.7
30 Gabrielzinho Cánh trái 0 0 2 34 29 85.29% 0 0 46 7.2
26 Liu Ruofan Tiền vệ phải 0 0 0 15 14 93.33% 3 0 26 6.8
22 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 81 74 91.36% 0 0 91 7.3
49 Li Xinxiang Forward 0 0 1 10 7 70% 3 0 25 7.1
47 Kuai Jiwen Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 1 0 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ