Vòng 6
18:35 ngày 12/04/2025
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 0)
Yunnan Yukun
Địa điểm: wuhan sports center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.81
1
2.40
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Alexandru Tudorie 1 - 0
Kiến tạo: Deng Hanwen
match goal
1'
Zheng Haoqian
Ra sân: Alexandru Tudorie
match change
17'
Wang Jinxian 2 - 0
Kiến tạo: Deng Hanwen
match goal
22'
Deng Hanwen match yellow.png
30'
Deng Hanwen 3 - 0 match goal
36'
46'
match change Han ZiLong
Ra sân: Ye Chugui
46'
match change Xiangshuo Zhang
Ra sân: Yang He
72'
match change Sun XueLong
Ra sân: Alexandru Ionita
72'
match change Luo Jing
Ra sân: John Hou Saeter
Darlan Pereira Mendes
Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
match change
73'
Liu Yiming
Ra sân: Zheng Kaimu
match change
73'
79'
match change Zhao Yuhao
Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia
Zhong Jin Bao
Ra sân: Liao Chengjian
match change
81'
88'
match var Han ZiLong Penalty awarded
89'
match pen 3 - 1 Pedro Henrique Alves de Almeid
Manuel Emilio Palacios Murillo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
346
 
Số đường chuyền
 
426
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
51
78
 
Pha tấn công
 
94
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Zheng Haoqian
18
Liu Yiming
10
Darlan Pereira Mendes
30
Zhong Jin Bao
1
Wei Minzhe
45
Jiayu Guo
3
Shewketjan Tayir
26
Tao Zhang
32
Wenjie You
6
Long Wei
16
Zhenxiang Zou
27
Liu Yiheng
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-2-3-1
3-4-3 Yunnan Yukun Yunnan Yukun
14
Puliang
15
Chen
5
Soo
23
Hang
25
Hanwen
13
Kaimu
12
Chengjia...
11
Murillo
7
Sauerbec...
8
Jinxian
9
Tudorie
1
Zhen
4
Songyi
18
Teng
14
Correia
5
Mawlanya...
8
Chugui
10
Ionita
29
He
25
Maritu
9
Almeid
30
Saeter

Substitutes

16
Xiangshuo Zhang
27
Han ZiLong
7
Luo Jing
17
Sun XueLong
6
Zhao Yuhao
31
Geng Xiao Feng
24
Yu Jianxian
26
Zhang Chenliang
15
Jose Antonio Martinez
21
Biao Li
20
Zhang Yufeng
23
Yin Congyao
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Zheng Haoqian 29
Liu Yiming 18
Darlan Pereira Mendes 10
Zhong Jin Bao 30
Wei Minzhe 1
Jiayu Guo 45
Shewketjan Tayir 3
Tao Zhang 26
Wenjie You 32
Long Wei 6
Zhenxiang Zou 16
Liu Yiheng 27
Wuhan Three Towns Yunnan Yukun
16 Xiangshuo Zhang
27 Han ZiLong
7 Luo Jing
17 Sun XueLong
6 Zhao Yuhao
31 Geng Xiao Feng
24 Yu Jianxian
26 Zhang Chenliang
15 Jose Antonio Martinez
21 Biao Li
20 Zhang Yufeng
23 Yin Congyao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 42%
6 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
46.3% Kiểm soát bóng 47.1%
11 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (13trận)
Chủ Khách
Yunnan Yukun (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ren Hang Trung vệ 1 0 0 9 8 88.89% 0 4 16 6.8
14 Shao Puliang Thủ môn 0 0 0 12 2 16.67% 0 0 18 6.7
11 Manuel Emilio Palacios Murillo Tiền vệ công 1 0 1 24 20 83.33% 2 1 42 7
13 Zheng Kaimu Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 1 3 37 6.8
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 3 25 7
9 Alexandru Tudorie Forward 3 2 1 2 1 50% 0 0 5 8
12 Liao Chengjian Tiền vệ trụ 0 0 2 23 19 82.61% 1 0 35 7.1
8 Wang Jinxian Cánh trái 2 1 1 21 17 80.95% 2 0 30 7.2
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 3 2 2 17 15 88.24% 4 0 39 8.9
7 Gustavo Affonso Sauerbeck Cánh phải 2 1 1 19 16 84.21% 3 0 39 7.7
15 Zhechao Chen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 1 0 32 6.5
29 Zheng Haoqian Forward 2 1 0 16 10 62.5% 1 1 23 6.5

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Yang He Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 4 0 38 6.6
10 Alexandru Ionita Forward 1 0 1 25 17 68% 4 0 43 6.8
18 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 1 1 49 6.9
4 Li Songyi Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 2 51 6.4
8 Ye Chugui Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 3 0 23 6.3
30 John Hou Saeter Tiền vệ trụ 2 1 2 21 21 100% 0 2 24 7.1
14 Rui Filipe Cunha Correia Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 22 70.97% 2 2 45 6.6
27 Han ZiLong Forward 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.5
5 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 19 70.37% 3 0 45 6.5
25 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 1 0 0 13 6 46.15% 1 4 18 6.7
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Forward 2 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.7
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 22 6.9
16 Xiangshuo Zhang Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ