Vòng
00:30 ngày 12/05/2025
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Charlton Athletic
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.40
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Charlton Athletic Charlton Athletic
Richard Kone match yellow.png
37'
Xavier Simons match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Greg Docherty
Garath McCleary
Ra sân: Fred Onyedinma
match change
63'
71'
match change Thierry Small
Ra sân: Tennai Watson
71'
match change Karoy Anderson
Ra sân: Luke Berry
Magnus Westergaard
Ra sân: Xavier Simons
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Charlton Athletic Charlton Athletic
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
283
 
Số đường chuyền
 
312
55%
 
Chuyền chính xác
 
56%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
109
 
Đánh đầu
 
105
54
 
Đánh đầu thành công
 
53
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
24
3
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
26
92
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Magnus Westergaard
12
Garath McCleary
1
Franco Ravizzoli
23
Kieran Sadlier
16
Tyreeq Bakinson
21
Gideon Kodua
17
Joe Low
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
4-2-3-1 Charlton Athletic Charlton Athletic
50
Norris
41
Reach
26
Bradley
37
Taylor
2
Grimmer
10
Leahy
20
Humphrey...
11
Udoh
7
Simons
44
Onyedinm...
24
Kone
25
Mannion
2
Ramsey
5
Jones
3
Gillesph...
16
Edwards
6
Coventry
10
Docherty
27
Watson
8
Berry
7
Campbell
24
Godden

Substitutes

26
Thierry Small
18
Karoy Anderson
21
Ashley Maynard-Brewer
17
Alex Gilbert
4
Alex Mitchell
14
Danny Hylton
33
Micah Mbick
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Magnus Westergaard 42
Garath McCleary 12
Franco Ravizzoli 1
Kieran Sadlier 23
Tyreeq Bakinson 16
Gideon Kodua 21
Joe Low 17
Wycombe Wanderers Charlton Athletic
26 Thierry Small
18 Karoy Anderson
21 Ashley Maynard-Brewer
17 Alex Gilbert
4 Alex Mitchell
14 Danny Hylton
33 Micah Mbick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
47.7% Kiểm soát bóng 50.9%
11.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (59trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
10
5
HT-H/FT-T
8
5
8
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
6
4
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
6
1
6
HT-B/FT-B
3
8
3
6

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Garath McCleary Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 2 1 11 6.14
26 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 7 52 8.08
41 Adam Reach Tiền vệ trái 1 0 0 36 23 63.89% 4 0 61 6.39
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 1 1 2 39 27 69.23% 10 6 70 7.88
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 1 41 7.28
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 10 37.04% 3 3 59 7.57
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 1 25% 1 3 32 6.09
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 1 1 0 11 6 54.55% 0 5 24 6.32
42 Magnus Westergaard Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
37 Caleb Taylor Trung vệ 1 0 0 26 15 57.69% 0 10 45 7.68
7 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 11 50% 0 5 31 6.5
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 0 0 3 35 22 62.86% 1 3 49 7.01
24 Richard Kone Tiền đạo thứ 2 0 0 0 20 10 50% 0 9 37 6.38

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matt Godden Tiền đạo thứ 2 2 2 1 17 4 23.53% 1 4 27 6.68
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 1 2 16 6.22
5 Lloyd Jones Trung vệ 0 0 0 31 19 61.29% 0 14 56 8.51
10 Greg Docherty Tiền vệ trụ 1 1 0 43 24 55.81% 0 6 59 7.38
3 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 1 49 27 55.1% 1 4 65 7.19
27 Tennai Watson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 4 36.36% 0 3 17 6.71
16 Joshua Edwards Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 13 61.9% 1 5 56 7.48
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 37 6.66
6 Conor Coventry Tiền vệ trụ 0 0 0 45 28 62.22% 3 3 62 6.78
2 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 5 47 7.29
26 Thierry Small Tiền vệ trái 0 0 1 6 5 83.33% 2 1 9 6.42
7 Tyreece Campbell Tiền đạo thứ 2 2 0 0 10 10 100% 2 2 29 6.43
18 Karoy Anderson Tiền vệ trụ 0 0 1 14 9 64.29% 0 3 22 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ