Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
Stockport County
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.91
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.05
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.28
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Stockport County Stockport County
Garath McCleary 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Udoh
match goal
31'
46'
match change Ryan Rydel
Ra sân: Ibou Touray
46'
match change Kyle Knoyle
Ra sân: Callum Connolly
Luke Leahy match hong pen
60'
62'
match change Odin Bailey
Ra sân: Owen Moxon
62'
match change Benony Andresson
Ra sân: Isaac Olaofe
Kieran Sadlier
Ra sân: Alex Lowry
match change
65'
Magnus Westergaard
Ra sân: Garath McCleary
match change
66'
70'
match goal 1 - 1 Benony Andresson
Kiến tạo: Ryan Rydel
Jack Grimmer match yellow.png
73'
77'
match pen 1 - 2 Oliver Norwood
81'
match goal 1 - 3 Will Collar
Kiến tạo: Odin Bailey
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Fred Onyedinma
match change
82'
Finley Back
Ra sân: Jack Grimmer
match change
82'
Sam Vokes
Ra sân: Luke Leahy
match change
83'
86'
match yellow.png Will Collar
88'
match change Fraser Horsfall
Ra sân: Jayden Fevrier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Stockport County Stockport County
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
285
 
Số đường chuyền
 
526
67%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
53
16
 
Đánh đầu thành công
 
30
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
23
79
 
Pha tấn công
 
111
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Magnus Westergaard
23
Kieran Sadlier
16
Tyreeq Bakinson
9
Sam Vokes
43
Finley Back
1
Franco Ravizzoli
17
Joe Low
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 3-4-2-1
3-4-1-2 Stockport County Stockport County
50
Norris
37
Taylor
26
Bradley
2
Grimmer
10
Leahy
47
Lowry
7
Simons
41
Reach
44
Onyedinm...
12
McCleary
11
Udoh
34
Addai
16
Connolly
33
Hills
15
Pye
10
Fevrier
26
Norwood
21
Moxon
3
Touray
14
Collar
9
Olaofe
19
Wootton

Substitutes

2
Kyle Knoyle
27
Odin Bailey
6
Fraser Horsfall
23
Ryan Rydel
22
Benony Andresson
32
Andrew Wogan
24
Sam Cosgrove
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Magnus Westergaard 42
Kieran Sadlier 23
Tyreeq Bakinson 16
Sam Vokes 9
Finley Back 43
Franco Ravizzoli 1
Joe Low 17
Wycombe Wanderers Stockport County
2 Kyle Knoyle
27 Odin Bailey
6 Fraser Horsfall
23 Ryan Rydel
22 Benony Andresson
32 Andrew Wogan
24 Sam Cosgrove

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.4
47.7% Kiểm soát bóng 53.9%
11.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (59trận)
Chủ Khách
Stockport County (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
12
5
HT-H/FT-T
8
5
4
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
6
4
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
6
1
3
HT-B/FT-B
3
8
5
6

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
12 Garath McCleary Cánh phải 1 1 1 18 14 77.78% 0 3 21 7.48
26 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 35 5.83
41 Adam Reach Tiền vệ trái 0 0 0 27 15 55.56% 1 2 48 6.4
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 2 1 0 41 28 68.29% 4 2 58 6.15
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 0 44 5.28
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 0 1 47 5.9
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 2 0 1 7 5 71.43% 1 0 26 6.26
23 Kieran Sadlier Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.77
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 1 1 2 12 11 91.67% 0 2 24 7.14
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
42 Magnus Westergaard Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 1 7 5.88
37 Caleb Taylor Trung vệ 1 0 1 31 23 74.19% 0 4 53 6.5
43 Finley Back Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
7 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 21 67.74% 1 0 45 6.33
47 Alex Lowry Tiền vệ công 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 30 6.65

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 2 1 3 92 76 82.61% 6 1 103 7.79
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 35 6.25
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 3 0 0 20 11 55% 0 6 35 6.53
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 11 6.44
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 37 6.27
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 0 1 42 5.7
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 49 8.11
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 18 6.5
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 3 0 46 7.39
14 Will Collar Tiền vệ trụ 2 1 1 28 23 82.14% 1 2 38 7.9
6 Fraser Horsfall Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.12
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 2 17 6.02
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 1 81 73 90.12% 1 5 93 6.76
33 Bradley Hills Trung vệ 2 0 0 76 58 76.32% 0 8 95 7.19
10 Jayden Fevrier Cánh phải 1 0 0 27 21 77.78% 1 1 49 6.61
22 Benony Andresson Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 11 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ