Kết quả trận Wynnum Wolves vs Sunshine Coast Wanderers FC, 15h10 ngày 04/05

Vòng 9
15:10 ngày 04/05/2025
Wynnum Wolves
Đã kết thúc 6 - 2 Xem Live (2 - 0)
Sunshine Coast Wanderers FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 3.25
0.92
U 3.25
0.88
1
2.10
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.12
O 1.5
1.04
U 1.5
0.72

Ngoại hạng QLD » 14

Diễn biến - Kết quả Wynnum Wolves vs Sunshine Coast Wanderers FC

Wynnum Wolves Wynnum Wolves
Phút
Sunshine Coast Wanderers FC Sunshine Coast Wanderers FC
Luke Francis 1 - 0 match goal
17'
match yellow.png
19'
26'
match yellow.png
40'
match yellow.png
Naoki Maeda 2 - 0 match goal
41'
44'
match yellow.png
47'
match goal 2 - 1 Jesse Rigby
Luke Francis 3 - 1 match goal
52'
59'
match yellow.png
Jez Lofthouse 4 - 1 match goal
60'
match yellow.png
64'
Ryo Emotto 5 - 1 match goal
70'
Lucas Martins 6 - 1 match goal
75'
90'
match goal 6 - 2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wynnum Wolves VS Sunshine Coast Wanderers FC

Wynnum Wolves Wynnum Wolves
Sunshine Coast Wanderers FC Sunshine Coast Wanderers FC
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
110
 
Pha tấn công
 
102
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Wynnum Wolves vs Sunshine Coast Wanderers FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 2.2
5.4 Phạt góc 3.1
1.6 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wynnum Wolves (22trận)
Chủ Khách
Sunshine Coast Wanderers FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
5
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
1