Vòng Group stage
02:45 ngày 23/03/2025
Xứ Wales
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Kazakhstan
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.85
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.22
X
6.20
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Xứ Wales Xứ Wales
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
Daniel James 1 - 0
Kiến tạo: Ben Davies
match goal
9'
32'
match pen 1 - 1 Askhat Tagybergen
40'
match var Maksim Samorodov Card changed
42'
match yellow.png Maksim Samorodov
Ben Davies 2 - 1
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
47'
61'
match yellow.png Islam Chesnokov
Jordan James
Ra sân: David Brooks
match change
62'
62'
match change Georgi Zhukov
Ra sân: Serikzhan Muzhikov
Mark Harris
Ra sân: Brennan Johnson
match change
62'
74'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Aybar Zhaksylykov
74'
match change Dastan Satpaev
Ra sân: Maksim Samorodov
86'
match change Galymzhan Kenzhebek
Ra sân: Islam Chesnokov
Rabbi Matondo
Ra sân: Daniel James
match change
86'
Rabbi Matondo 3 - 1
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Xứ Wales Xứ Wales
Kazakhstan Kazakhstan
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
684
 
Số đường chuyền
 
266
92%
 
Chuyền chính xác
 
78%
5
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
24
138
 
Pha tấn công
 
46
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mark Harris
9
Rabbi Matondo
17
Jordan James
16
Jay Dasilva
2
Chris Mepham
23
Nathan Broadhead
5
Benjamin Cabango
12
Danny Ward
13
Kieffer Moore
8
Tom Lawrence
21
Adam Davies
7
Joe Allen
Xứ Wales Xứ Wales 4-2-3-1
5-4-1 Kazakhstan Kazakhstan
1
Darlow
3
Williams
4
Davies
6
Rodon
14
Roberts
15
Cullen
22
Sheehan
19
Thomas
10
Brooks
20
James
11
Johnson
15
Zarutski...
16
Tapalov
4
Bystrov
22
Marochki...
3
Alip
11
Vorogovs...
23
Chesnoko...
8
Tagyberg...
7
Muzhikov
10
Samorodo...
19
Zhaksyly...

Substitutes

14
Georgi Zhukov
17
Abat Aymbetov
9
Galymzhan Kenzhebek
18
Dastan Satpaev
1
Stas Pokatilov
12
Mukhamedzhan Seysen
20
Ramazan Orazov
5
Adilbek Zhumakhanov
2
Sultanbek Astanov
6
Ular Zhaksybayev
13
Nauryzbek Zhagorov
21
Aliyar Mukhamed
Đội hình dự bị
Xứ Wales Xứ Wales
Mark Harris 18
Rabbi Matondo 9
Jordan James 17
Jay Dasilva 16
Chris Mepham 2
Nathan Broadhead 23
Benjamin Cabango 5
Danny Ward 12
Kieffer Moore 13
Tom Lawrence 8
Adam Davies 21
Joe Allen 7
Xứ Wales Kazakhstan
14 Georgi Zhukov
17 Abat Aymbetov
9 Galymzhan Kenzhebek
18 Dastan Satpaev
1 Stas Pokatilov
12 Mukhamedzhan Seysen
20 Ramazan Orazov
5 Adilbek Zhumakhanov
2 Sultanbek Astanov
6 Ular Zhaksybayev
13 Nauryzbek Zhagorov
21 Aliyar Mukhamed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2
66.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 2.3
5.6 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 2.1
59.8% Kiểm soát bóng 42.9%
11.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xứ Wales (2trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Xứ Wales Xứ Wales
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.39
4 Ben Davies Trung vệ 1 1 1 107 103 96.26% 0 1 112 7.62
10 David Brooks Cánh phải 1 0 2 22 17 77.27% 1 1 32 6.75
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 51 89.47% 1 1 72 6.04
22 Josh Sheehan Tiền vệ trụ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 40 5.97
20 Daniel James Cánh phải 1 1 1 30 25 83.33% 10 0 58 7.86
6 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 103 99 96.12% 0 2 111 6.77
18 Mark Harris Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
15 Liam Cullen Tiền đạo cắm 1 0 0 27 24 88.89% 0 1 34 6.19
19 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 2 15 12 80% 5 0 28 7.34
11 Brennan Johnson Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.29
3 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 58 90.63% 0 1 86 7.07
17 Jordan James Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 6.18

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Serikzhan Muzhikov Tiền vệ công 1 0 2 21 14 66.67% 0 1 26 5.37
14 Georgi Zhukov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 1 1 0 21 17 80.95% 3 1 30 5.69
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 6.23
15 Aleksandr Zarutskiy Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 5.31
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 19 79.17% 1 0 38 5.87
16 Erkin Tapalov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.02
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 40 6.35
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 5.92
19 Aybar Zhaksylykov Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 6.19
10 Maksim Samorodov Cánh trái 2 0 1 11 8 72.73% 3 0 30 6.03
23 Islam Chesnokov Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 22 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ