Kết quả trận Xứ Wales vs Liechtenstein, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Xứ Wales
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.87
+3.5
0.97
O 4
1.01
U 4
0.81
1
1.02
X
26.00
2
71.00
Hiệp 1
-1.5
1.01
+1.5
0.83
O 1.75
0.93
U 1.75
0.87

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Xứ Wales vs Liechtenstein

Xứ Wales Xứ Wales
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
Jay Dasilva
Ra sân: Neco Williams
match change
24'
Joe Rodon 1 - 0
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
40'
46'
match change Willy Pizzi
Ra sân: Ferhat Saglam
46'
match change Kenny Kindle
Ra sân: Livio Meier
49'
match yellow.png Kenny Kindle
Josh Sheehan
Ra sân: Ethan Ampadu
match change
64'
David Brooks
Ra sân: Brennan Johnson
match change
64'
Louie Koumas
Ra sân: Sorba Thomas
match change
64'
Harry Wilson 2 - 0
Kiến tạo: Jay Dasilva
match goal
65'
Kieffer Moore 3 - 0 match goal
68'
70'
match change Andreas Malin
Ra sân: Fabio Notaro
Jordan James
Ra sân: Harry Wilson
match change
73'
73'
match change Andrin Netzer
Ra sân: Simon Luchinger
73'
match yellow.png Willy Pizzi
Josh Sheehan match yellow.png
83'
90'
match change Emanuel Zund
Ra sân: Aron Sele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Xứ Wales VS Liechtenstein

Xứ Wales Xứ Wales
Liechtenstein Liechtenstein
12
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
0
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
9
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
709
 
Số đường chuyền
 
191
91%
 
Chuyền chính xác
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
6
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
8
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
9
195
 
Pha tấn công
 
25
117
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nathan Broadhead
7
David Brooks
16
Benjamin Cabango
15
Jay Dasilva
21
Adam Davies
18
Mark Harris
17
Jordan James
20
Louie Koumas
9
Rabbi Matondo
2
Chris Mepham
22
Josh Sheehan
12
Danny Ward
Xứ Wales Xứ Wales 4-2-3-1
3-5-2 Liechtenstein Liechtenstein
1
Darlow
3
Williams
4
Davies
6
Rodon
14
Roberts
19
Thomas
5
Ampadu
8
Wilson
10
Cullen
11
Johnson
13
Moore
1
Buchel
4
Traber
10
Wieser
23
Hofer
14
Meier
17
Luchinge...
18
Hasler
8
Sele
3
Goppel
9
Saglam
7
Notaro

Substitutes

5
Niklas Beck
13
Kenny Kindle
12
Lorenzo Lo Russo
6
Andreas Malin
15
Andrin Netzer
2
Felix Oberwaditzer
20
Justin Ospelt
22
Willy Pizzi
11
Johannes Schädler
21
Jonas Weissenhofer
16
Fabio Wolfinger
19
Emanuel Zund
Đội hình dự bị
Xứ Wales Xứ Wales
Nathan Broadhead 23
David Brooks 7
Benjamin Cabango 16
Jay Dasilva 15
Adam Davies 21
Mark Harris 18
Jordan James 17
Louie Koumas 20
Rabbi Matondo 9
Chris Mepham 2
Josh Sheehan 22
Danny Ward 12
Xứ Wales Liechtenstein
5 Niklas Beck
13 Kenny Kindle
12 Lorenzo Lo Russo
6 Andreas Malin
15 Andrin Netzer
2 Felix Oberwaditzer
20 Justin Ospelt
22 Willy Pizzi
11 Johannes Schädler
21 Jonas Weissenhofer
16 Fabio Wolfinger
19 Emanuel Zund

Dữ liệu đội bóng:Xứ Wales vs Liechtenstein

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 0.33
1 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 1
73% Kiểm soát bóng 25.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
1 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 1.5
2.1 Thẻ vàng 3.5
5.3 Sút trúng cầu môn 1.3
59.8% Kiểm soát bóng 41%
11.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xứ Wales (3trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Xứ Wales Xứ Wales
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.55
4 Ben Davies Trung vệ 1 0 0 143 133 93.01% 0 1 148 7.03
7 David Brooks Cánh phải 5 2 1 7 7 100% 3 1 21 6.89
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 0 3 67 60 89.55% 2 2 89 7.39
13 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 6 3 2 16 12 75% 3 3 31 8.14
22 Josh Sheehan Tiền vệ trụ 0 0 1 32 31 96.88% 1 0 35 6.37
8 Harry Wilson Cánh phải 3 1 1 37 31 83.78% 3 1 51 7.65
6 Joe Rodon Trung vệ 2 1 0 92 88 95.65% 0 4 98 8.08
5 Ethan Ampadu Trung vệ 2 1 1 51 46 90.2% 2 0 59 6.97
15 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 93 88 94.62% 2 0 110 7.71
10 Liam Cullen Tiền đạo cắm 1 0 5 24 21 87.5% 0 0 40 7.29
19 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 4 41 35 85.37% 23 0 75 7.63
11 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 3 24 19 79.17% 5 0 31 7.05
3 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 30 96.77% 1 0 34 6.5
17 Jordan James Tiền vệ trụ 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 16 6.74
20 Louie Koumas Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.78

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 57 7.6
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 58 7.12
18 Nicolas Hasler Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 5.97
6 Andreas Malin Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.98
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 27 5.73
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 5.82
23 Jens Hofer Trung vệ 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 28 6
14 Livio Meier Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 5.88
9 Ferhat Saglam Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.86
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 49 6.56
17 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 13 5.62
15 Andrin Netzer Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99
7 Fabio Notaro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 5.84
13 Kenny Kindle Tiền vệ trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 16 5.86
22 Willy Pizzi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 5.64
19 Emanuel Zund Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ