Vòng 8
14:00 ngày 11/05/2025
Yanbian Longding
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
ShaanXi Union
Địa điểm: Yanji national fitness sports center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
2.90
X
2.90
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Yanbian Longding Yanbian Longding
Phút
ShaanXi Union ShaanXi Union
Zhenfei Huang 1 - 0
Kiến tạo: Joaquim Domingos
match goal
4'
46'
match change Abuduwahapu Ainiwaer
Ra sân: Shijie Wang
46'
match change Yan Yu
Ra sân: Hu Mingtian
Felicio Brown Forbes
Ra sân: Chris Marlon Ondong Mba
match change
56'
Joaquim Domingos match yellow.png
56'
Pu Shihao match yellow.png
61'
Li Shibin
Ra sân: Xu Wenguang
match change
69'
Qian Changjie
Ra sân: Joaquim Domingos
match change
69'
75'
match change Elkut Eysajan
Ra sân: Chen Yanpu
Jin Taiyan 2 - 0
Kiến tạo: Pu Shihao
match goal
76'
83'
match change Wei Yuren
Ra sân: Bohao Wang
Li Qiang
Ra sân: Long Li
match change
84'
Ximin Li
Ra sân: Jin Taiyan
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yanbian Longding Yanbian Longding
ShaanXi Union ShaanXi Union
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
14
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
5
77
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Felicio Brown Forbes
4
Che Zeping
19
Dong Jialin
2
Gao Yunpeng
8
Han Guangmin
18
Lobsang Khedrup
32
Li Da
6
Li Qiang
1
Shengmin Li
7
Li Shibin
23
Ximin Li
31
Qian Changjie
Yanbian Longding Yanbian Longding 5-4-1
3-5-2 ShaanXi Union ShaanXi Union
21
Jiahao
14
Li
33
Hu
15
Jizu
3
Peng
16
Wenguang
30
Huang
5
Domingos
17
Shihao
20
Taiyan
11
Mba
28
Yuchen
24
Shaowen
27
Reiner
35
Yanpu
8
Zhiwei
10
Azrak
21
Wang
16
Wang
29
Haolun
13
Darfalou
38
Mingtian

Substitutes

11
Abuduwahapu Ainiwaer
1
Junxu Chen
40
Elkut Eysajan
23
Chen Li
18
Ruan Jun
33
Tan Kaiyuan
4
Wang Weipu
14
Minghe Wei
22
Wei Yuren
17
Xu Dongdong
36
Yan Yu
Đội hình dự bị
Yanbian Longding Yanbian Longding
Felicio Brown Forbes 10
Che Zeping 4
Dong Jialin 19
Gao Yunpeng 2
Han Guangmin 8
Lobsang Khedrup 18
Li Da 32
Li Qiang 6
Shengmin Li 1
Li Shibin 7
Ximin Li 23
Qian Changjie 31
Yanbian Longding ShaanXi Union
11 Abuduwahapu Ainiwaer
1 Junxu Chen
40 Elkut Eysajan
23 Chen Li
18 Ruan Jun
33 Tan Kaiyuan
4 Wang Weipu
14 Minghe Wei
22 Wei Yuren
17 Xu Dongdong
36 Yan Yu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 51.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.3
2.3 Sút trúng cầu môn 3.8
49% Kiểm soát bóng 56.7%
11.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yanbian Longding (11trận)
Chủ Khách
ShaanXi Union (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1