Vòng 36
20:00 ngày 27/04/2025
Yeni Malatyaspor
Đã kết thúc 0 - 9 Xem Live (0 - 3)
76 Igdir Belediye spor
Địa điểm: Malatya Inonu stadi
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Phút
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
7'
match pen 0 - 1 Gianni Bruno
9'
match goal 0 - 2 Adrien Regattin
21'
match yellow.png Adrien Regattin
28'
match yellow.png Gianni Bruno
Emircan Bayrakdar match hong pen
29'
31'
match goal 0 - 3 Alim Ozturk
Kiến tạo: Valentin Eysseric
Kerem Altunisik match yellow.png
35'
50'
match goal 0 - 4 Gianni Bruno
Kiến tạo: Caner Cavlan
52'
match goal 0 - 5 Ahmet Engin
Kiến tạo: Caner Cavlan
Muhammed Gok match yellow.png
58'
68'
match goal 0 - 6 Gianni Bruno
Kiến tạo: Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
72'
match pen 0 - 7 Adrien Regattin
75'
match goal 0 - 8 Gianni Bruno
Kiến tạo: Burak Bekaroglu
81'
match goal 0 - 9 Antoine Conte
Kiến tạo: Caner Cavlan
89'
match hong pen Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Phạm lỗi
 
0

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4.67
8 Bàn thua 0.67
0.33 Phạt góc 3
1.67 Sút trúng cầu môn 7.33
13% Kiểm soát bóng 42.67%
1.67 Phạm lỗi 6
2 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 2.8
5.5 Bàn thua 0.5
0.9 Phạt góc 5.6
1.5 Sút trúng cầu môn 5.7
27.1% Kiểm soát bóng 54%
8.4 Phạm lỗi 10.4
2.2 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yeni Malatyaspor (39trận)
Chủ Khách
76 Igdir Belediye spor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
16
9
5
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
17
0
1
5