Vòng 16
12:00 ngày 10/05/2025
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.14
O 1.75
0.86
U 1.75
1.02
1
2.50
X
2.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34'
match change Sonosuke Sato
Ra sân: Tomoya Miki
Kota Yamada match yellow.png
39'
Keisuke Muroi 1 - 0 match goal
59'
Keisuke Muroi Goal awarded match var
60'
65'
match change Kazuya Konno
Ra sân: Masato Shigemi
65'
match change Masaya Tashiro
Ra sân: Shahab Zahedi
65'
match change Akino Hiroki
Ra sân: Takaaki Shichi
Keijiro Ogawa
Ra sân: Keisuke Muroi
match change
77'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Solomon Sakuragawa
match change
77'
Junya Suzuki
Ra sân: Toma Murata
match change
77'
Musashi Suzuki
Ra sân: Kota Yamada
match change
83'
85'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Daiki Matsuoka
86'
match yellow.png Takumi Kamijima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
293
 
Số đường chuyền
 
388
70%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
16
92
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Junya Suzuki
13
Keijiro Ogawa
91
Lukian Araujo de Almeida
7
Musashi Suzuki
1
Phelipe Megiolaro Alves
5
Akito Fukumori
17
Mizuki Arai
34
Hinata Ogura
14
Yoshihiro Nakano
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-2-3-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
21
Ichikawa
30
Yamazaki
2
Uduka
16
Ito
48
Shimbo
6
Komai
4
Lara
20
Murata
76
Yamada
33
Muroi
9
Sakuraga...
1
Nagaishi
47
Hashimot...
5
Kamijima
20
Ando
77
Shichi
88
Matsuoka
6
Shigemi
14
Shintaro
11
Miki
18
Iwasaki
9
Zahedi

Substitutes

50
Sonosuke Sato
37
Masaya Tashiro
8
Kazuya Konno
15
Akino Hiroki
7
Takeshi Kanamori
31
Masaaki Murakami
19
Moon-hyeon Kim
29
Yota Maejima
49
Ichika Maeda
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Junya Suzuki 3
Keijiro Ogawa 13
Lukian Araujo de Almeida 91
Musashi Suzuki 7
Phelipe Megiolaro Alves 1
Akito Fukumori 5
Mizuki Arai 17
Hinata Ogura 34
Yoshihiro Nakano 14
Yokohama FC Avispa Fukuoka
50 Sonosuke Sato
37 Masaya Tashiro
8 Kazuya Konno
15 Akino Hiroki
7 Takeshi Kanamori
31 Masaaki Murakami
19 Moon-hyeon Kim
29 Yota Maejima
49 Ichika Maeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
36.67% Kiểm soát bóng 51%
8 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
43.7% Kiểm soát bóng 48.5%
7.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (20trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
16 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.5
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
76 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 1 4 6.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.7
20 Toma Murata Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 9 6.6
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 5 7
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.5
33 Keisuke Muroi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.8
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.6
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.5
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.6
5 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.6
20 Tomoya Ando Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
6 Masato Shigemi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.7
47 Yu Hashimoto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ