Vòng 11
12:00 ngày 20/04/2025
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2
1.05
U 2
0.81
1
2.90
X
2.88
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Boniface Uduka 1 - 0
Kiến tạo: Musashi Suzuki
match goal
7'
15'
match goal 1 - 1 Ryoya Yamashita
Kiến tạo: Jun Ichimori
Musashi Suzuki match yellow.png
30'
Lukian Araujo de Almeida match yellow.png
38'
Kota Yamada Goal Disallowed match var
48'
Kaili Shimbo match yellow.png
61'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
70'
Naoya Komazawa
Ra sân: Kota Yamada
match change
70'
75'
match change Rin Mito
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Sho Ito
Ra sân: Musashi Suzuki
match change
82'
82'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Shu Kurata
86'
match yellow.png Tokuma Suzuki
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Hinata Ogura
match change
89'
Yuri Lima Lara match yellow.png
89'
89'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
Junya Suzuki
Ra sân: Towa Yamane
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Gamba Osaka Gamba Osaka
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
329
 
Số đường chuyền
 
466
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
23
99
 
Pha tấn công
 
98
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Naoya Komazawa
9
Solomon Sakuragawa
15
Sho Ito
3
Junya Suzuki
14
Yoshihiro Nakano
1
Phelipe Megiolaro Alves
30
Kosuke Yamazaki
39
Takanari Endo
17
Mizuki Arai
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
21
Ichikawa
5
Fukumori
2
Uduka
16
Ito
48
Shimbo
34
Ogura
4
Lara
8
Yamane
76
Yamada
7
Suzuki
91
Almeida
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
10
Kurata
16
Suzuki
17
Yamashit...
51
Mitsuta
47
Nascimen...
11
Jebali

Substitutes

27
Rin Mito
8
Ryotaro Meshino
15
Takeru Kishimoto
1
Higashiguchi Masaki
5
Genta Miura
67
Shogo Sasaki
40
Shoji Toyama
23
Deniz Hummet
38
Gaku Nawata
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Naoya Komazawa 49
Solomon Sakuragawa 9
Sho Ito 15
Junya Suzuki 3
Yoshihiro Nakano 14
Phelipe Megiolaro Alves 1
Kosuke Yamazaki 30
Takanari Endo 39
Mizuki Arai 17
Yokohama FC Gamba Osaka
27 Rin Mito
8 Ryotaro Meshino
15 Takeru Kishimoto
1 Higashiguchi Masaki
5 Genta Miura
67 Shogo Sasaki
40 Shoji Toyama
23 Deniz Hummet
38 Gaku Nawata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
36.67% Kiểm soát bóng 44.67%
8 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 0.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
43.7% Kiểm soát bóng 48.9%
7.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (20trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 1 1 10 7.1
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.4
16 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
76 Kota Yamada Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 7
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 1 5 2 40% 1 0 8 6.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 1 1 0 0 0 0% 0 1 2 7.6
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.7
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.6

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.3
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.1
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.2
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.4
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 10 6.4
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.2
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.3
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ