Kết quả trận Yokohama FC vs Grulla Morioka, 17h00 ngày 21/06

Vòng Round 2
17:00 ngày 21/06/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
Grulla Morioka
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.10
+1
0.70
O 2.5
0.82
U 2.5
0.88
1
1.62
X
3.77
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
0.99
O 1
0.78
U 1
0.92

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Grulla Morioka

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
15'
match goal 0 - 1 Matsubara K.
26'
match yellow.png Daisuke Fukagawa
Takumi Nakamura match yellow.png
32'
Takumi Nakamura 1 - 1 match goal
35'
Koki Sakamoto match yellow.png
38'
Sho Ito match yellow.png
42'
Saulo Rodrigues da Silva 2 - 1 match goal
68'
Saulo Rodrigues da Silva 3 - 1 match goal
73'
Saulo Rodrigues da Silva match yellow.png
76'
(OW) 4 - 1 match phan luoi
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Grulla Morioka

Yokohama FC Yokohama FC
Grulla Morioka Grulla Morioka
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
137
 
Pha tấn công
 
128
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Grulla Morioka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 2.3
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 39.2%
6.5 Phạm lỗi 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (27trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
2
1
HT-B/FT-B
1
3
1
0