Kết quả trận Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 22/06

Vòng 21
16:00 ngày 22/06/2025
Yokohama FC
? - ? Xem Live (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.02
O 2.25
1.02
U 2.25
0.88
1
3.85
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.75
0.74
U 0.75
1.19

VĐQG Nhật Bản » 21

Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Hiroshima Sanfrecce

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryo Ishii
3
Junya Suzuki
28
Koki Kumakura
22
Katsuya Iwatake
39
Takanari Endo
20
Toma Murata
13
Keijiro Ogawa
9
Solomon Sakuragawa
33
Keisuke Muroi
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Alves
5
Fukumori
2
Uduka
30
Yamazaki
48
Shimbo
76
Yamada
4
Lara
8
Yamane
6
Komai
7
Suzuki
91
Almeida
1
Osako
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
24
Higashi
6
Kawabe
39
Nakamura
9
Ryo
51
Kato
17
Kinoshit...

Substitutes

26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
5
Hiroya Matsumoto
20
Shion Inoue
18
Daiki Suga
32
Sota Koshimichi
35
Yotaro Nakajima
98
Valere Germain
41
Naoki Maeda
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Ryo Ishii 32
Junya Suzuki 3
Koki Kumakura 28
Katsuya Iwatake 22
Takanari Endo 39
Toma Murata 20
Keijiro Ogawa 13
Solomon Sakuragawa 9
Keisuke Muroi 33
Yokohama FC Hiroshima Sanfrecce
26 Jung Min Gi
3 Taichi Yamasaki
5 Hiroya Matsumoto
20 Shion Inoue
18 Daiki Suga
32 Sota Koshimichi
35 Yotaro Nakajima
98 Valere Germain
41 Naoki Maeda

Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 51.33%
7 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
43.4% Kiểm soát bóng 50.9%
6.6 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (26trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
4
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
0
3
2
HT-B/FT-B
0
3
0
3