Kết quả trận Yokohama FC vs Kawasaki Frontale, 16h00 ngày 14/06


0.80
1.11
0.91
0.95
3.60
3.20
2.00
0.70
1.21
0.44
1.70
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Kawasaki Frontale





Kiến tạo: Yasuto Wakisaka

Ra sân: Ryota Oshima
Ra sân: Yoshiaki Komai

Ra sân: Lukian Araujo de Almeida


Ra sân: Shin Yamada

Ra sân: Tatsuya Ito
Ra sân: Towa Yamane


Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Kaili Shimbo

Ra sân: Kosuke Yamazaki

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Kawasaki Frontale


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Kawasaki Frontale
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 39 | 6.4 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 94 | 74 | 78.72% | 8 | 1 | 114 | 7.7 | |
91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 3 | 49 | 6.6 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
8 | Towa Yamane | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 58 | 6.7 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 71 | 6.8 | |
30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.7 | |
3 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 5 | 15 | 6.8 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 48 | 6.4 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.6 | |
39 | Takanari Endo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 23 | 7 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 3 | 59 | 8.3 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 7 | 6.5 | |
17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 59 | 7.2 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 2 | 46 | 6.2 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 39 | 7.1 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 69 | 7.9 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 62 | 7.3 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ