Kết quả trận Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 12/11


0.99
0.87
0.86
0.94
1.99
3.65
3.00
1.07
0.73
1.06
0.74
VĐQG Nhật Bản » 19
Diễn biến - Kết quả Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka


Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva

Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza


Ra sân: Matej Jonjic

Ra sân: Jordy Croux

Ra sân: Kakeru Funaki
Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Kida Takuya

Ra sân: Kaina Yoshio


Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Ryotaro Tsunoda

Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva


Ra sân: Masaya Shibayama
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama Marinos VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 7 | 1 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 4 | 74 | 7.6 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 6 | 1 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 60 | 8.9 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 1 | 78 | 7.7 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 69 | 7.3 | |
25 | Kaina Yoshio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 8 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 51 | 8.4 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 87 | 6.8 | ||
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 34 | 6.4 | |
6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 51 | 6.3 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 1 | 98 | 7.2 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 1 | 85 | 6.5 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
30 | Reiya Sakata | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ