Kết quả trận Yokohama Marinos vs Gamba Osaka, 17h30 ngày 12/08


0.87
0.99
1.00
0.80
1.63
4.25
3.95
0.87
0.93
0.90
0.90
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Yokohama Marinos vs Gamba Osaka



Ra sân: Genta Miura



Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto







Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Yan Matheus Santos Souza

Ra sân: Kota Watanabe

Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza


Ra sân: Neta Lavi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama Marinos VS Gamba Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama Marinos vs Gamba Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
21 | Hiroki Iikura | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | ||
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 72 | 7.3 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 42 | 6.8 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 6 | 44 | 6.9 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 64 | 6.7 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 32 | 6.9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 41 | 7.7 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 69 | 7.5 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 0 | 0 | 47 | 6.3 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.7 | |
20 | Kwon Kyung Won | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 2 | 68 | 6.7 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 5 | 43 | 6.5 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 70 | 7.4 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 4 | 50 | 6.7 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
16 | Yota Sato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 58 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ